1 Ouguiya = 537.18 CFP franc
Tỷ giá hối đoái của Ouguiya thành CFP franc có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Ouguiya tăng theo 0 CFP franc tiếng Ukraina. Ouguiya tăng lên. Ouguiya có giá hôm nay 537.18 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ouguiya Đến CFP francMột tháng trước, Ouguiya có thể được đổi thành 0 CFP franc. Ba tháng trước, Ouguiya có thể được mua cho 0 CFP franc. Mười năm trước, Ouguiya có thể được bán cho 0 0 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Ouguiya thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ouguiya thành CFP franc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ouguiya CFP franc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5 371.76 CFP franc cho 10 Ouguiya. Hôm nay, 25 Ouguiya có thể được đổi thành 13 429.39 CFP franc. Nếu bạn có 50 Ouguiya, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 26 858.78 CFP franc. Nếu bạn có 100 Ouguiya, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 53 717.56 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 134 293.91 CFP franc cho 250 Ouguiya. Hôm nay, có thể mua 268 587.82 CFP franc cho 500 Ouguiya.
|
|
|||
Ouguiya và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaOuguiya ký hiệu tiền tệ, Ouguiya ký tiền: UM. Ouguiya Tiểu bang: Mauritania. Ouguiya mã tiền tệ MRO. Ouguiya Đồng tiền: Khoum. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |