Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 22:48

Đổi Pa'anga Đến Pula

Pa'anga Đến Pula chuyển đổi. Pa'anga giá Pula ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pa'anga = 5.76 Pula

Thông tin về việc chuyển đổi Pa'anga thành Pula được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Pa'anga tăng bởi 0 Pula. Chi phí của 1 Pa'anga hiện bằng 5.76 Pula. Tỷ lệ Pa'anga tăng so với Pula bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pa'anga Đến Pula

Một tháng trước, Pa'anga có thể được đổi thành 5.72 Pula. Ba tháng trước, Pa'anga có thể được bán cho 5.78 Pula. Năm năm trước, Pa'anga có thể được bán cho 4.70 Pula. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pa'anga thành Pula trong tuần là 0.59%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pa'anga thành Pula trong một tháng là 0.72%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pa'anga (TOP) Đến Pula (BWP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Pula

Pa'anga (TOP) Đến Pula (BWP)
1 Pa'anga 5.76 Pula
5 Pa'anga 28.79 Pula
10 Pa'anga 57.58 Pula
25 Pa'anga 143.95 Pula
50 Pa'anga 287.91 Pula
100 Pa'anga 575.81 Pula
250 Pa'anga 1 439.54 Pula
500 Pa'anga 2 879.07 Pula

Bạn có thể mua 57.58 Pula cho 10 Pa'anga . Hôm nay 25 TOP = 143.95 BWP. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Pa'anga mang lại cho 287.91 Pula. Hôm nay, 100 Pa'anga có thể được đổi thành 575.81 Pula. Hôm nay, 250 Pa'anga có thể được mua cho 1 439.54 Pula. Bạn có thể mua 500 Pa'anga cho 2 879.07 Pula .

   Pa'anga Đến Pula Tỷ giá

Pa'anga Đến Pula hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 5.758142 0.018757 ↑
08.05.2024 5.739385 0.014279 ↑
07.05.2024 5.725106 0.008805 ↑
06.05.2024 5.716301 0.021204 ↑
05.05.2024 5.695097 -0.013698 ↓

9 có thể 2024, 1 Pa'anga = 5.758142 Pula. 8 có thể 2024, 1 Pa'anga chi phí 5.739385 Pula. 7 có thể 2024, 1 Pa'anga = 5.725106 Pula. Tỷ lệ Pa'anga tối đa cho Pula của Ukraine trong tháng trước là trên 09.05.2024. Tỷ lệ TOP / BWP tối thiểu trong là trên 05.05.2024.

   Pa'anga Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga và Pula ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pa'anga ký hiệu tiền tệ, Pa'anga ký tiền: T$. Pa'anga Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ. Pa'anga mã tiền tệ TOP. Pa'anga Đồng tiền: seniti.

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.