Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 00:11

Đổi Pa'anga Đến Hryvnia

Pa'anga Đến Hryvnia chuyển đổi. Pa'anga giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pa'anga = 16.58 Hryvnia

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Pa'anga sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pa'anga là 16.58 Hryvnia. Pa'anga tỷ giá hối đoái đã tăng lên Hryvnia. Đối với 1 Pa'anga bây giờ bạn cần cung cấp 16.58 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pa'anga Đến Hryvnia

Sáu tháng trước, Pa'anga có thể được đổi thành 15.12 Hryvnia. Ba năm trước, Pa'anga có thể được đổi thành 12.25 Hryvnia. Mười năm trước, Pa'anga có thể được trao đổi với 15.93 0 Hryvnia. Pa'anga tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.49% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pa'anga. Trong năm, Pa'anga thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.04%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pa'anga (TOP) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Hryvnia

Pa'anga (TOP) Đến Hryvnia (UAH)
1 Pa'anga 16.58 Hryvnia
5 Pa'anga 82.88 Hryvnia
10 Pa'anga 165.75 Hryvnia
25 Pa'anga 414.39 Hryvnia
50 Pa'anga 828.77 Hryvnia
100 Pa'anga 1 657.55 Hryvnia
250 Pa'anga 4 143.87 Hryvnia
500 Pa'anga 8 287.75 Hryvnia

Bạn có thể mua 10 Pa'anga cho 165.75 Hryvnia . Hôm nay, có thể mua 414.39 Hryvnia cho 25 Pa'anga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 828.77 Hryvnia cho 50 Pa'anga. Hôm nay, 1 657.55 Hryvnia có thể được trao đổi cho 100 Pa'anga. Nếu bạn có 4 143.87 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 250 Pa'anga. Bạn có thể trao đổi 8 287.75 Hryvnia lấy 500 Pa'anga .

   Pa'anga Đến Hryvnia Tỷ giá

Pa'anga Đến Hryvnia hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 16.809741 -0.113989 ↓
02.05.2024 16.923731 -0.041013 ↓
01.05.2024 16.964743 0.290827 ↑
30.04.2024 16.673917 -0.026484 ↓
29.04.2024 16.7004 -

1 Pa'anga thành Hryvnia hiện có trên 3 có thể 2024 - 16.809741 Hryvnia. Pa'anga đến Hryvnia trên 2 có thể 2024 - 16.923731 Hryvnia. Pa'anga đến Hryvnia trên 1 có thể 2024 - 16.964743 Hryvnia. Tỷ lệ Pa'anga tối đa cho Hryvnia tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Pa'anga chi phí 16.7004 Hryvnia.

   Pa'anga Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pa'anga ký hiệu tiền tệ, Pa'anga ký tiền: T$. Pa'anga Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ. Pa'anga mã tiền tệ TOP. Pa'anga Đồng tiền: seniti.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.