100 Rupee Pakistan = 3.96 Krona Thụy Điển
Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Pakistan thành Krona Thụy Điển được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Pakistan thành Krona Thụy Điển. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Pakistan sang Krona Thụy Điển từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Rupee Pakistan hiện bằng 0.039591 Krona Thụy Điển. 1 Rupee Pakistan tăng bởi 0 Krona Thụy Điển tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rupee Pakistan tăng so với Krona Thụy Điển bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Pakistan Đến Krona Thụy ĐiểnMột tuần trước, Rupee Pakistan có thể được mua cho 0.038848 Krona Thụy Điển. Một năm trước, Rupee Pakistan có thể được bán cho 0.036405 Krona Thụy Điển. Năm năm trước, Rupee Pakistan có thể được bán cho 0.067159 Krona Thụy Điển. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Rupee Pakistan thành Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.91%. 8.75% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Pakistan Krona Thụy Điển
Nếu bạn có 0.40 Krona Thụy Điển, thì trong Thụy Điển họ có thể đổi thành 10 Rupee Pakistan. Bạn có thể bán 25 Rupee Pakistan cho 0.99 Krona Thụy Điển . Hôm nay 1.98 SEK = 50 PKR. Nếu bạn có 100 Rupee Pakistan, thì trong Thụy Điển chúng có thể được bán cho 3.96 Krona Thụy Điển. Bạn có thể mua 9.90 Krona Thụy Điển cho 250 Rupee Pakistan . Chuyển đổi 500 Rupee Pakistan chi phí 19.80 Krona Thụy Điển.
|
Rupee Pakistan Đến Krona Thụy Điển hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 500 PKR = 0.039953 SEK. Rupee Pakistan thành Krona Thụy Điển trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.039823 Krona Thụy Điển. 29 Tháng tư 2024, 1 Rupee Pakistan = 0.039358 Krona Thụy Điển. Tỷ lệ trao đổi PKR / SEK tối đa trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Rupee Pakistan tối thiểu đến Krona Thụy Điển của Ukraine trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Pakistan và Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Pakistan ký hiệu tiền tệ, Rupee Pakistan ký tiền: ₨. Rupee Pakistan Tiểu bang: Pakistan. Rupee Pakistan mã tiền tệ PKR. Rupee Pakistan Đồng tiền: pice. Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. |