10 Rupee Pakistan = 4.79 Rupee Nepal
Tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan thành Rupee Nepal có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Nepal. Chi phí của 1 Rupee Pakistan hiện bằng 0.48 Rupee Nepal. Tỷ lệ Rupee Pakistan tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Pakistan Đến Rupee NepalMột tuần trước, Rupee Pakistan có thể được đổi thành 0.48 Rupee Nepal. Ba tháng trước, Rupee Pakistan có thể được đổi thành 0.48 Rupee Nepal. Mười năm trước, Rupee Pakistan có thể được trao đổi với 0.46 0 Rupee Nepal. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan thành Rupee Nepal trong tuần là -0.22%. -0.19% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan. Trong năm, Rupee Pakistan thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.09%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Pakistan Rupee Nepal
Nếu bạn có 10 Rupee Pakistan, thì trong Nepal bạn có thể mua 4.79 Rupee Nepal. Chuyển đổi 25 Rupee Pakistan chi phí 11.98 Rupee Nepal. Hôm nay, 50 Rupee Pakistan có thể được mua cho 23.96 Rupee Nepal. Hôm nay, 47.93 Rupee Nepal có thể được trao đổi cho 100 Rupee Pakistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 119.82 Rupee Nepal cho 250 Rupee Pakistan. Bạn có thể trao đổi 239.63 Rupee Nepal lấy 500 Rupee Pakistan .
|
Rupee Pakistan Đến Rupee Nepal hôm nay tại 04 có thể 2024
4 có thể 2024, 1 Rupee Pakistan = 0.479263 Rupee Nepal. Rupee Pakistan thành Rupee Nepal trên 3 có thể 2024 bằng với 0.478016 Rupee Nepal. 2 có thể 2024, 1 Rupee Pakistan = 0.48211 Rupee Nepal. Tỷ lệ PKR / NPR cho tháng trước là trên 02.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Rupee Pakistan chi phí 0.479776 Rupee Nepal.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Pakistan và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Pakistan ký hiệu tiền tệ, Rupee Pakistan ký tiền: ₨. Rupee Pakistan Tiểu bang: Pakistan. Rupee Pakistan mã tiền tệ PKR. Rupee Pakistan Đồng tiền: pice. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |