10 Pataca = 1.13 Franc Thụy Sĩ
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca thành Franc Thụy Sĩ xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pataca thành Franc Thụy Sĩ. Pataca tỷ giá hối đoái đã tăng lên Franc Thụy Sĩ. Pataca có giá hôm nay 0.11 Franc Thụy Sĩ. Tỷ lệ Pataca tăng so với Franc Thụy Sĩ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pataca Đến Franc Thụy SĩMột tháng trước, Pataca có thể được bán cho 0.11 Franc Thụy Sĩ. Ba năm trước, Pataca có thể được mua cho 0.11 Franc Thụy Sĩ. Năm năm trước, Pataca có thể được đổi thành 0.13 Franc Thụy Sĩ. Tỷ giá hối đoái của Pataca sang Franc Thụy Sĩ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca thành Franc Thụy Sĩ trong tuần là -0.79%. Trong tháng, Pataca thành Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.42%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pataca Franc Thụy Sĩ
Hôm nay, 10 Pataca có thể được đổi thành 1.13 Franc Thụy Sĩ. Bạn có thể trao đổi 25 Pataca cho 2.83 Franc Thụy Sĩ . Bạn có thể mua 5.65 Franc Thụy Sĩ cho 50 Pataca . Hôm nay, 11.31 Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 100 Pataca. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Pataca mang lại cho 28.27 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay 500 MOP = 56.54 CHF.
|
Pataca Đến Franc Thụy Sĩ hôm nay tại 10 có thể 2024
1 Pataca thành Franc Thụy Sĩ hiện có trên 10 có thể 2024 - 0.114197 Franc Thụy Sĩ. Pataca đến Franc Thụy Sĩ trên 9 có thể 2024 - 0.11265 Franc Thụy Sĩ. 8 có thể 2024, 1 Pataca = 0.112883 Franc Thụy Sĩ. Tỷ lệ MOP / CHF cho tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ giá Pataca tối thiểu đến Franc Thụy Sĩ của Ukraine trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pataca và Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPataca ký hiệu tiền tệ, Pataca ký tiền: P. Pataca Tiểu bang: Aomin (Macao). Pataca mã tiền tệ MOP. Pataca Đồng tiền: AVO. Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. |