1 Pataca = 322.39 Shilling Tanzania
Chuyển đổi Pataca thành Shilling Tanzania với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca thành Shilling Tanzania xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pataca là 322.39 Shilling Tanzania. 1 Pataca tăng bởi 0 Shilling Tanzania. Chi phí của 1 Pataca hiện bằng 322.39 Shilling Tanzania. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pataca Đến Shilling TanzaniaMột năm trước, Pataca có thể được mua cho 291.90 Shilling Tanzania. Năm năm trước, Pataca có thể được mua cho 286.10 Shilling Tanzania. Mười năm trước, Pataca có thể được mua cho 291.90 0 Shilling Tanzania. Pataca tỷ giá hối đoái với Shilling Tanzania thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.37% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca. Trong năm, Pataca thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 10.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pataca Shilling Tanzania
Hôm nay, có thể mua 3 223.86 Shilling Tanzania cho 10 Pataca. Chuyển đổi 25 Pataca chi phí 8 059.66 Shilling Tanzania. Nếu bạn có 16 119.32 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania họ có thể đổi thành 50 Pataca. Hôm nay 32 238.64 TZS = 100 MOP. Hôm nay, 250 Pataca có thể được mua cho 80 596.59 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 161 193.18 Shilling Tanzania cho 500 Pataca .
|
Pataca Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 05 có thể 2024
5 có thể 2024, 1 Pataca chi phí 322.38636 Shilling Tanzania. Pataca đến Shilling Tanzania trên 4 có thể 2024 - 321.276096 Shilling Tanzania. Pataca thành Shilling Tanzania trên 3 có thể 2024 bằng với 322.588437 Shilling Tanzania. 2 có thể 2024, 1 Pataca chi phí 323.573625 Shilling Tanzania. Tỷ giá MOP / TZS tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pataca và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPataca ký hiệu tiền tệ, Pataca ký tiền: P. Pataca Tiểu bang: Aomin (Macao). Pataca mã tiền tệ MOP. Pataca Đồng tiền: AVO. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |