1 Pataca = 473.03 Shilling Uganda
Tỷ giá hối đoái của Pataca thành Shilling Uganda có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Pataca sang Shilling Uganda từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pataca tăng theo 0 Shilling Uganda tiếng Ukraina. Pataca tỷ giá hối đoái đã tăng lên Shilling Uganda. Đối với 1 Pataca bây giờ bạn cần cung cấp 473.03 Shilling Uganda. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pataca Đến Shilling UgandaBa tháng trước, Pataca có thể được bán cho 474.15 Shilling Uganda. Một năm trước, Pataca có thể được đổi thành 460.43 Shilling Uganda. Năm năm trước, Pataca có thể được bán cho 463.50 Shilling Uganda. 0.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca thành Shilling Uganda mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pataca thành Shilling Uganda trong một tháng là -1.94%. Trong năm, Pataca thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.74%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pataca Shilling Uganda
Bạn có thể mua 10 Pataca cho 4 730.34 Shilling Uganda . Nếu bạn có 11 825.84 Shilling Uganda, thì trong Uganda họ có thể đổi thành 25 Pataca. Hôm nay, có thể mua 23 651.69 Shilling Uganda cho 50 Pataca. Hôm nay, 47 303.37 Shilling Uganda có thể được trao đổi cho 100 Pataca. Nếu bạn có 118 258.43 Shilling Uganda, thì trong Uganda bạn có thể mua 250 Pataca. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 236 516.86 Shilling Uganda cho 500 Pataca.
|
Pataca Đến Shilling Uganda hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Pataca đến Shilling Uganda trên 29 Tháng tư 2024 - 473.033726 Shilling Uganda. Pataca thành Shilling Uganda trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 471.600527 Shilling Uganda. 27 Tháng tư 2024, 1 Pataca = 471.600527 Shilling Uganda. Tỷ lệ trao đổi MOP / UGX tối đa trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ MOP / UGX trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pataca và Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPataca ký hiệu tiền tệ, Pataca ký tiền: P. Pataca Tiểu bang: Aomin (Macao). Pataca mã tiền tệ MOP. Pataca Đồng tiền: AVO. Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. |