1 Peso Cuba = 5.17 Rupee Nepal
Chuyển đổi Peso Cuba thành Rupee Nepal với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Peso Cuba là 5.17 Rupee Nepal. Peso Cuba tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Nepal. Tỷ lệ Peso Cuba tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Cuba Đến Rupee NepalMột tháng trước, Peso Cuba có thể được mua cho 5.17 Rupee Nepal. Sáu tháng trước, Peso Cuba có thể được bán cho 5.18 Rupee Nepal. Mười năm trước, Peso Cuba có thể được mua cho 5.08 0 Rupee Nepal. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Peso Cuba thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.39%. Trong tháng, Peso Cuba thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba Rupee Nepal
Nếu bạn có 10 Peso Cuba, thì trong Nepal họ có thể đổi thành 51.70 Rupee Nepal. Bạn có thể trao đổi 25 Peso Cuba cho 129.25 Rupee Nepal . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Peso Cuba mang lại cho 258.50 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 517 Rupee Nepal cho 100 Peso Cuba. Nếu bạn có 1 292.50 Rupee Nepal, thì trong Nepal chúng có thể được bán cho 250 Peso Cuba. Bạn có thể trao đổi 2 585 Rupee Nepal lấy 500 Peso Cuba .
|
Peso Cuba Đến Rupee Nepal hôm nay tại 03 có thể 2024
Peso Cuba đến Rupee Nepal trên 3 có thể 2024 - 5.169996 Rupee Nepal. Peso Cuba thành Rupee Nepal trên 2 có thể 2024 bằng với 5.21421 Rupee Nepal. Peso Cuba đến Rupee Nepal trên 1 có thể 2024 - 5.187951 Rupee Nepal. Tỷ lệ CUP / NPR trong là trên 02.05.2024. Tỷ giá CUP / NPR tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Cuba và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Cuba ký hiệu tiền tệ, Peso Cuba ký tiền: $. Peso Cuba Tiểu bang: Cuba. Peso Cuba mã tiền tệ CUP. Peso Cuba Đồng tiền: centavo. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |