1 Peso México = 6.56 CFP franc
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso México thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Peso México thành CFP franc. 1 Peso México hiện là 6.56 CFP franc. Hôm nay Peso México đang tăng lên CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Peso México tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso México Đến CFP francBa tháng trước, Peso México có thể được bán cho 6.46 CFP franc. Sáu tháng trước, Peso México có thể được mua cho 6.35 CFP franc. Năm năm trước, Peso México có thể được bán cho 5.54 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.18% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso México. Trong tháng, Peso México thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.58%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso México CFP franc
Bạn có thể bán 65.59 CFP franc cho 10 Peso México . Chuyển đổi 25 Peso México chi phí 163.98 CFP franc. Bạn có thể bán 50 Peso México cho 327.97 CFP franc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 655.94 CFP franc cho 100 Peso México. Hôm nay, 1 639.85 CFP franc có thể được bán cho 250 Peso México. Hôm nay, 3 279.69 CFP franc có thể được bán cho 500 Peso México.
|
Peso México Đến CFP franc hôm nay tại 09 có thể 2024
1 Peso México thành CFP franc hiện có trên 9 có thể 2024 - 6.559383 CFP franc. Peso México thành CFP franc trên 8 có thể 2024 bằng với 6.565415 CFP franc. 7 có thể 2024, 1 Peso México = 6.567769 CFP franc. Tỷ lệ Peso México tối đa cho CFP franc tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ MXN / XPF tối thiểu trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso México và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso México ký hiệu tiền tệ, Peso México ký tiền: $. Peso México Tiểu bang: Mexico. Peso México mã tiền tệ MXN. Peso México Đồng tiền: centavo. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |