1 Peso Uruguayo = 1.50 Denar
Tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Denar có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Peso Uruguayo hiện bằng 1.50 Denar. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến DenarMột tháng trước, Peso Uruguayo có thể được bán cho 1.50 Denar. Sáu tháng trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 1.43 Denar. Một năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 1.44 Denar. 0.55% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. -0.1% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Denar trong một năm là 3.78%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Denar
Bạn có thể trao đổi 10 Peso Uruguayo cho 14.97 Denar . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Peso Uruguayo cho 37.42 Denar. Hôm nay, 74.83 Denar có thể được bán cho 50 Peso Uruguayo. Bạn có thể mua 149.66 Denar cho 100 Peso Uruguayo . Chuyển đổi 250 Peso Uruguayo chi phí 374.15 Denar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Peso Uruguayo mang lại cho 748.31 Denar.
|
Peso Uruguayo Đến Denar hôm nay tại 04 có thể 2024
Peso Uruguayo thành Denar trên 4 có thể 2024 bằng với 1.49662 Denar. Peso Uruguayo thành Denar trên 3 có thể 2024 bằng với 1.495607 Denar. Peso Uruguayo đến Denar trên 2 có thể 2024 - 1.506493 Denar. Tỷ lệ UYU / MKD trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Peso Uruguayo tối thiểu đến Denar trong tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |