Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 20:51

Đổi Peso Uruguayo Đến Denar

Peso Uruguayo Đến Denar chuyển đổi. Peso Uruguayo giá Denar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Peso Uruguayo = 1.50 Denar

Tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Denar có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Peso Uruguayo hiện bằng 1.50 Denar. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Denar

Một tháng trước, Peso Uruguayo có thể được bán cho 1.50 Denar. Sáu tháng trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 1.43 Denar. Một năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 1.44 Denar. 0.55% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. -0.1% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Denar trong một năm là 3.78%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Peso Uruguayo (UYU) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Denar

Peso Uruguayo (UYU) Đến Denar (MKD)
1 Peso Uruguayo 1.50 Denar
5 Peso Uruguayo 7.48 Denar
10 Peso Uruguayo 14.97 Denar
25 Peso Uruguayo 37.42 Denar
50 Peso Uruguayo 74.83 Denar
100 Peso Uruguayo 149.66 Denar
250 Peso Uruguayo 374.15 Denar
500 Peso Uruguayo 748.31 Denar

Bạn có thể trao đổi 10 Peso Uruguayo cho 14.97 Denar . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Peso Uruguayo cho 37.42 Denar. Hôm nay, 74.83 Denar có thể được bán cho 50 Peso Uruguayo. Bạn có thể mua 149.66 Denar cho 100 Peso Uruguayo . Chuyển đổi 250 Peso Uruguayo chi phí 374.15 Denar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Peso Uruguayo mang lại cho 748.31 Denar.

   Peso Uruguayo Đến Denar Tỷ giá

Peso Uruguayo Đến Denar hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 1.49662 0.001013 ↑
03.05.2024 1.495607 -0.010887 ↓
02.05.2024 1.506493 -0.001595 ↓
01.05.2024 1.508088 0.00184 ↑
30.04.2024 1.506249 0.019593 ↑

Peso Uruguayo thành Denar trên 4 có thể 2024 bằng với 1.49662 Denar. Peso Uruguayo thành Denar trên 3 có thể 2024 bằng với 1.495607 Denar. Peso Uruguayo đến Denar trên 2 có thể 2024 - 1.506493 Denar. Tỷ lệ UYU / MKD trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Peso Uruguayo tối thiểu đến Denar trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Peso Uruguayo Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo.

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.