100 Peso Uruguayo = 2.43 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Peso Uruguayo tăng bởi 0 Euro. Hôm nay Peso Uruguayo đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Peso Uruguayo bây giờ bạn cần thanh toán 0.024308 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến EuroBa tháng trước, Peso Uruguayo có thể được bán cho 0.023719 Euro. Sáu tháng trước, Peso Uruguayo có thể được bán cho 0.023775 Euro. Ba năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 0.018805 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.79% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. -0.5% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Peso Uruguayo mang lại cho 0.24 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Peso Uruguayo mang lại cho 0.61 Euro. Hôm nay, 1.22 Euro có thể được trao đổi cho 50 Peso Uruguayo. Bạn có thể bán 2.43 Euro cho 100 Peso Uruguayo . Bạn có thể trao đổi 6.08 Euro lấy 250 Peso Uruguayo . Bạn có thể trao đổi 500 Peso Uruguayo cho 12.15 Euro .
|
Peso Uruguayo Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Peso Uruguayo thành Euro hiện bằng với 0.024347 Euro trên 26 Tháng tư 2024. Peso Uruguayo thành Euro trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.024174 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 Peso Uruguayo = 0.024296 Euro. Tỷ lệ trao đổi UYU / EUR tối đa trong là trên 22.04.2024. Tỷ lệ UYU / EUR trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |