1 Peso Uruguayo = 1.03 Hryvnia
Tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Hryvnia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Peso Uruguayo sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Peso Uruguayo đã trở nên đắt hơn bởi 0 Hryvnia. Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái đã tăng lên Hryvnia. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến HryvniaBa tháng trước, Peso Uruguayo có thể được bán cho 0.95 Hryvnia. Năm năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 0.75 Hryvnia. Mười năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 0.96 0 Hryvnia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Peso Uruguayo thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.63%. Trong tháng, Peso Uruguayo thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.56%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Hryvnia
Hôm nay, có thể mua 10.27 Hryvnia cho 10 Peso Uruguayo. Chuyển đổi 25 Peso Uruguayo chi phí 25.68 Hryvnia. Nếu bạn có 50 Peso Uruguayo, thì trong Ukraina bạn có thể mua 51.35 Hryvnia. Hôm nay, 102.70 Hryvnia có thể được trao đổi cho 100 Peso Uruguayo. Bạn có thể bán 256.75 Hryvnia cho 250 Peso Uruguayo . Nếu bạn có 513.51 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 500 Peso Uruguayo.
|
Peso Uruguayo Đến Hryvnia hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo chi phí 1.032449 Hryvnia. Peso Uruguayo đến Hryvnia trên 5 có thể 2024 - 1.043693 Hryvnia. Peso Uruguayo đến Hryvnia trên 4 có thể 2024 - 1.044127 Hryvnia. Tỷ lệ Peso Uruguayo tối đa cho Hryvnia tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Peso Uruguayo đến Hryvnia trên 2 có thể 2024 - 1.054537 Hryvnia.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |