Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 15:15

Đổi Peso Uruguayo Đến Som

Peso Uruguayo Đến Som chuyển đổi. Peso Uruguayo giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Peso Uruguayo = 2.30 Som

Thông tin về việc chuyển đổi Peso Uruguayo thành Som được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Peso Uruguayo tăng theo 0 Som tiếng Ukraina. Đối với 1 Peso Uruguayo bây giờ bạn cần cung cấp 2.30 Som. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Som

Một tháng trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 2.32 Som. Một năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 2.31 Som. Mười năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 2.31 0 Som. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.84% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Som trong một tháng là -0.94%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Peso Uruguayo (UYU) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Som

Peso Uruguayo (UYU) Đến Som (KGS)
1 Peso Uruguayo 2.30 Som
5 Peso Uruguayo 11.50 Som
10 Peso Uruguayo 22.99 Som
25 Peso Uruguayo 57.48 Som
50 Peso Uruguayo 114.95 Som
100 Peso Uruguayo 229.90 Som
250 Peso Uruguayo 574.75 Som
500 Peso Uruguayo 1 149.50 Som

Hôm nay, 10 Peso Uruguayo có thể được bán cho 22.99 Som. Hôm nay 57.48 KGS = 25 UYU. Hôm nay, 114.95 Som có thể được trao đổi cho 50 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 229.90 Som, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 100 Peso Uruguayo. Để chuyển đổi 250 Peso Uruguayo, 574.75 Som là cần thiết. Nếu bạn có 1 149.50 Som, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 500 Peso Uruguayo.

   Peso Uruguayo Đến Som Tỷ giá

Peso Uruguayo Đến Som hôm nay tại 10 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 2.317191 0.030795 ↑
09.05.2024 2.286395 -0.030379 ↓
08.05.2024 2.316774 0.004494 ↑
07.05.2024 2.31228 -0.003665 ↓
06.05.2024 2.315946 -0.025221 ↓

Hôm nay tại 10 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo chi phí 2.317191 Som. Peso Uruguayo đến Som trên 9 có thể 2024 - 2.286395 Som. Peso Uruguayo đến Som trên 8 có thể 2024 - 2.316774 Som. Tỷ lệ UYU / KGS cho tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ lệ Peso Uruguayo tối thiểu đến Som tiếng Ukraina trong là trên 09.05.2024.

   Peso Uruguayo Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Peso Uruguayo mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.