1 Peso Uruguayo = 2.30 Som
Thông tin về việc chuyển đổi Peso Uruguayo thành Som được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Peso Uruguayo tăng theo 0 Som tiếng Ukraina. Đối với 1 Peso Uruguayo bây giờ bạn cần cung cấp 2.30 Som. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến SomMột tháng trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 2.32 Som. Một năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 2.31 Som. Mười năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 2.31 0 Som. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.84% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Som trong một tháng là -0.94%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Som
Hôm nay, 10 Peso Uruguayo có thể được bán cho 22.99 Som. Hôm nay 57.48 KGS = 25 UYU. Hôm nay, 114.95 Som có thể được trao đổi cho 50 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 229.90 Som, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 100 Peso Uruguayo. Để chuyển đổi 250 Peso Uruguayo, 574.75 Som là cần thiết. Nếu bạn có 1 149.50 Som, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 500 Peso Uruguayo.
|
Peso Uruguayo Đến Som hôm nay tại 10 có thể 2024
Hôm nay tại 10 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo chi phí 2.317191 Som. Peso Uruguayo đến Som trên 9 có thể 2024 - 2.286395 Som. Peso Uruguayo đến Som trên 8 có thể 2024 - 2.316774 Som. Tỷ lệ UYU / KGS cho tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ lệ Peso Uruguayo tối thiểu đến Som tiếng Ukraina trong là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Peso Uruguayo mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |