1 Peso Uruguayo = 99.20 Shilling Uganda
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Peso Uruguayo hiện là 99.20 Shilling Uganda. Peso Uruguayo tăng lên. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Shilling Uganda bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Shilling UgandaBa tháng trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 97.70 Shilling Uganda. Ba năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 80.95 Shilling Uganda. Năm năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 107.40 Shilling Uganda. Trong tuần, Peso Uruguayo thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.54%. Trong tháng, Peso Uruguayo thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.86%. 2.83% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Shilling Uganda mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Shilling Uganda
Bạn có thể trao đổi 992 Shilling Uganda lấy 10 Peso Uruguayo . Nếu bạn có 2 480 Shilling Uganda, thì trong Uganda chúng có thể được bán cho 25 Peso Uruguayo. Bạn có thể trao đổi 4 959.99 Shilling Uganda lấy 50 Peso Uruguayo . Nếu bạn có 9 919.99 Shilling Uganda, thì trong Uganda họ có thể đổi thành 100 Peso Uruguayo. Hôm nay 24 799.97 UGX = 250 UYU. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Peso Uruguayo cho 49 599.94 Shilling Uganda.
|
Peso Uruguayo Đến Shilling Uganda hôm nay tại 03 có thể 2024
Peso Uruguayo đến Shilling Uganda trên 4 có thể 2024 - 99.199882 Shilling Uganda. 3 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo = 99.14239 Shilling Uganda. Peso Uruguayo thành Shilling Uganda trên 2 có thể 2024 bằng với 99.372859 Shilling Uganda. Tỷ giá hối đoái UYU / UGX cho tháng trước là trên 30.04.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Peso Uruguayo chi phí 99.963577 Shilling Uganda.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. |