Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 15/05/2024 07:30

Đổi Peso Philippines Đến Lempira

Peso Philippines Đến Lempira chuyển đổi. Peso Philippines giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Peso Philippines = 4.28 Lempira

Tỷ giá hối đoái của Peso Philippines thành Lempira có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ Peso Philippines tăng từ hôm qua. Đối với 1 Peso Philippines bây giờ bạn cần cung cấp 0.43 Lempira. Tỷ lệ Peso Philippines tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Peso Philippines Đến Lempira

Một tuần trước, Peso Philippines có thể được bán cho 0.43 Lempira. Một năm trước, Peso Philippines có thể được mua cho 0.44 Lempira. Năm năm trước, Peso Philippines có thể được đổi thành 0.47 Lempira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Philippines thành Lempira trong tuần là -0.78%. Trong năm, Peso Philippines thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.93%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Peso Philippines (PHP) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Peso Philippines Lempira

Peso Philippines (PHP) Đến Lempira (HNL)
10 Peso Philippines 4.28 Lempira
50 Peso Philippines 21.38 Lempira
100 Peso Philippines 42.76 Lempira
250 Peso Philippines 106.90 Lempira
500 Peso Philippines 213.80 Lempira
1 000 Peso Philippines 427.60 Lempira
2 500 Peso Philippines 1 068.99 Lempira
5 000 Peso Philippines 2 137.98 Lempira

Hôm nay, 10 Peso Philippines có thể được bán cho 4.28 Lempira. Hôm nay 25 PHP = 10.69 HNL. Bạn có thể bán 21.38 Lempira cho 50 Peso Philippines . Bạn có thể trao đổi 100 Peso Philippines cho 42.76 Lempira . Hôm nay 250 PHP = 106.90 HNL. Hôm nay, 500 Peso Philippines có thể được đổi thành 213.80 Lempira.

   Peso Philippines Đến Lempira Tỷ giá

Peso Philippines Đến Lempira hôm nay tại 15 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
15.05.2024 0.427596 0.000984 ↑
14.05.2024 0.426611 -0.002309 ↓
13.05.2024 0.428921 -2.61 * 10-5
12.05.2024 0.428947 -0.00037 ↓
11.05.2024 0.429317 0.000939 ↑

Hôm nay 500 PHP = 0.427596 HNL. Peso Philippines đến Lempira trên 14 có thể 2024 - 0.426611 Lempira. 13 có thể 2024, 1 Peso Philippines chi phí 0.428921 Lempira. Peso Philippines thành Lempira trên 12 có thể 2024 bằng với 0.428947 Lempira. Tỷ lệ Peso Philippines tối thiểu đến Lempira tiếng Ukraina trong là trên 14.05.2024.

   Peso Philippines Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Philippines và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.