Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 15:01

Đổi Rand Nam Phi Đến Rufiyaa

Rand Nam Phi Đến Rufiyaa chuyển đổi. Rand Nam Phi giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rand Nam Phi = 8.23 Rufiyaa

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Rand Nam Phi sang Rufiyaa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rand Nam Phi hiện là 0.82 Rufiyaa. 1 Rand Nam Phi tăng bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Rand Nam Phi tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rand Nam Phi Đến Rufiyaa

Một tháng trước, Rand Nam Phi có thể được đổi thành 0.81 Rufiyaa. Một năm trước, Rand Nam Phi có thể được bán cho 0.83 Rufiyaa. Năm năm trước, Rand Nam Phi có thể được mua cho 1.07 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.23% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rand Nam Phi thành Rufiyaa mỗi tuần. 1.42% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rand Nam Phi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi Rufiyaa

Rand Nam Phi (ZAR) Đến Rufiyaa (MVR)
10 Rand Nam Phi 8.23 Rufiyaa
50 Rand Nam Phi 41.15 Rufiyaa
100 Rand Nam Phi 82.30 Rufiyaa
250 Rand Nam Phi 205.76 Rufiyaa
500 Rand Nam Phi 411.51 Rufiyaa
1 000 Rand Nam Phi 823.02 Rufiyaa
2 500 Rand Nam Phi 2 057.56 Rufiyaa
5 000 Rand Nam Phi 4 115.12 Rufiyaa

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 8.23 Rufiyaa cho 10 Rand Nam Phi. Bạn có thể bán 25 Rand Nam Phi cho 20.58 Rufiyaa . Bạn có thể bán 41.15 Rufiyaa cho 50 Rand Nam Phi . Nếu bạn có 100 Rand Nam Phi, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 82.30 Rufiyaa. Bạn có thể mua 250 Rand Nam Phi cho 205.76 Rufiyaa . Bạn có thể mua 500 Rand Nam Phi cho 411.51 Rufiyaa .

   Rand Nam Phi Đến Rufiyaa Tỷ giá

Rand Nam Phi Đến Rufiyaa hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.799509 -0.002096 ↓
30.04.2024 0.801606 -0.009112 ↓
29.04.2024 0.810717 -
28.04.2024 0.810717 -0.00207 ↓
27.04.2024 0.812787 0.002946 ↑

Rand Nam Phi đến Rufiyaa trên 1 có thể 2024 - 0.799509 Rufiyaa. Rand Nam Phi đến Rufiyaa trên 30 Tháng tư 2024 - 0.801606 Rufiyaa. 29 Tháng tư 2024, 1 Rand Nam Phi = 0.810717 Rufiyaa. Tỷ lệ Rand Nam Phi tối đa cho Rufiyaa của Ukraine trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá ZAR / MVR tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Rand Nam Phi Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Rand Nam Phi và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rand Nam Phi ký hiệu tiền tệ, Rand Nam Phi ký tiền: R. Rand Nam Phi Tiểu bang: Nam Phi. Rand Nam Phi mã tiền tệ ZAR. Rand Nam Phi Đồng tiền: phần trăm.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.