10 Rand Nam Phi = 8.23 Rufiyaa
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Rand Nam Phi sang Rufiyaa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rand Nam Phi hiện là 0.82 Rufiyaa. 1 Rand Nam Phi tăng bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Rand Nam Phi tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rand Nam Phi Đến RufiyaaMột tháng trước, Rand Nam Phi có thể được đổi thành 0.81 Rufiyaa. Một năm trước, Rand Nam Phi có thể được bán cho 0.83 Rufiyaa. Năm năm trước, Rand Nam Phi có thể được mua cho 1.07 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.23% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rand Nam Phi thành Rufiyaa mỗi tuần. 1.42% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rand Nam Phi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 8.23 Rufiyaa cho 10 Rand Nam Phi. Bạn có thể bán 25 Rand Nam Phi cho 20.58 Rufiyaa . Bạn có thể bán 41.15 Rufiyaa cho 50 Rand Nam Phi . Nếu bạn có 100 Rand Nam Phi, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 82.30 Rufiyaa. Bạn có thể mua 250 Rand Nam Phi cho 205.76 Rufiyaa . Bạn có thể mua 500 Rand Nam Phi cho 411.51 Rufiyaa .
|
Rand Nam Phi Đến Rufiyaa hôm nay tại 01 có thể 2024
Rand Nam Phi đến Rufiyaa trên 1 có thể 2024 - 0.799509 Rufiyaa. Rand Nam Phi đến Rufiyaa trên 30 Tháng tư 2024 - 0.801606 Rufiyaa. 29 Tháng tư 2024, 1 Rand Nam Phi = 0.810717 Rufiyaa. Tỷ lệ Rand Nam Phi tối đa cho Rufiyaa của Ukraine trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá ZAR / MVR tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rand Nam Phi và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRand Nam Phi ký hiệu tiền tệ, Rand Nam Phi ký tiền: R. Rand Nam Phi Tiểu bang: Nam Phi. Rand Nam Phi mã tiền tệ ZAR. Rand Nam Phi Đồng tiền: phần trăm. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |