1 000 Rial Iran = 1.35 Birr Ethiopia
Chuyển đổi Rial Iran thành Birr Ethiopia với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rial Iran thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rial Iran hiện là 0.001354 Birr Ethiopia. 1 Rial Iran tăng theo 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rial Iran tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rial Iran Đến Birr EthiopiaMột tuần trước, Rial Iran có thể được đổi thành 0.001353 Birr Ethiopia. Một tháng trước, Rial Iran có thể được đổi thành 0.001353 Birr Ethiopia. Ba tháng trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.001344 Birr Ethiopia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Rial Iran thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.08%. 4.86% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Birr Ethiopia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.013543 Birr Ethiopia cho 10 Rial Iran. Nếu bạn có 0.033858 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 25 Rial Iran. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.067717 Birr Ethiopia cho 50 Rial Iran. Bạn có thể bán 100 Rial Iran cho 0.14 Birr Ethiopia . Hôm nay, có thể mua 0.34 Birr Ethiopia cho 250 Rial Iran. Bạn có thể trao đổi 500 Rial Iran cho 0.68 Birr Ethiopia .
|
Rial Iran Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 04 có thể 2024
Rial Iran thành Birr Ethiopia hiện bằng với 0.001354 Birr Ethiopia trên 4 có thể 2024. Rial Iran thành Birr Ethiopia trên 3 có thể 2024 bằng với 0.001355 Birr Ethiopia. 2 có thể 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.00136 Birr Ethiopia. Tỷ lệ IRR / ETB cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ giá IRR / ETB tối thiểu cho tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rial Iran và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Rial Iran mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |