Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 15:11

Đổi Rial Iran Đến Cedi

Rial Iran Đến Cedi chuyển đổi. Rial Iran giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Rial Iran = 3.27 Cedi

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Cedi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Rial Iran là 0.000327 Cedi. Rial Iran có giá hôm nay 0.000327 Cedi. Tỷ lệ Rial Iran tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rial Iran Đến Cedi

Một tháng trước, Rial Iran có thể được đổi thành 0.000316 Cedi. Sáu tháng trước, Rial Iran có thể được mua cho 0.000282 Cedi. Mười năm trước, Rial Iran có thể được trao đổi với 0.000279 0 Cedi. Rial Iran tỷ giá hối đoái với Cedi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Cedi trong tuần là 1.71%. 3.7% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Cedi mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rial Iran (IRR) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Cedi

Rial Iran (IRR) Đến Cedi (GHS)
10 000 Rial Iran 3.27 Cedi
50 000 Rial Iran 16.36 Cedi
100 000 Rial Iran 32.73 Cedi
250 000 Rial Iran 81.81 Cedi
500 000 Rial Iran 163.63 Cedi
1 000 000 Rial Iran 327.25 Cedi
2 500 000 Rial Iran 818.13 Cedi
5 000 000 Rial Iran 1 636.26 Cedi

Bạn có thể mua 10 Rial Iran cho 0.003273 Cedi . Nếu bạn có 0.008181 Cedi, thì trong Ghana chúng có thể được bán cho 25 Rial Iran. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Rial Iran mang lại cho 0.016363 Cedi. Nếu bạn có 0.032725 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 100 Rial Iran. Hôm nay, có thể mua 0.081813 Cedi cho 250 Rial Iran. Chuyển đổi 500 Rial Iran chi phí 0.16 Cedi.

   Rial Iran Đến Cedi Tỷ giá

Rial Iran Đến Cedi hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.000327 3.19 * 10-6
03.05.2024 0.000324 -1.64 * 10-6
02.05.2024 0.000326 1 * 10-6
01.05.2024 0.000325 1.29 * 10-6
30.04.2024 0.000323 2.4 * 10-6

1 Rial Iran thành Cedi hiện có trên 4 có thể 2024 - 0.000327 Cedi. 3 có thể 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.000324 Cedi. 2 có thể 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.000326 Cedi. Tỷ giá hối đoái IRR / GHS cho tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ lệ IRR / GHS tối thiểu trong là trên 30.04.2024.

   Rial Iran Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Iran và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.