Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 07:51

Đổi Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chuyển đổi. Rial Iran giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Rial Iran = 7.72 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Rial Iran sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rial Iran tăng bởi 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rial Iran tăng lên. Đối với 1 Rial Iran bây giờ bạn cần cung cấp 0.000772 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Một tuần trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.000773 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sáu tháng trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.000665 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Năm năm trước, Rial Iran có thể được mua cho 0.000143 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rial Iran tỷ giá hối đoái với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rial Iran thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.09%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một tháng là 0.27%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rial Iran (IRR) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Rial Iran (IRR) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
10 000 Rial Iran 7.72 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
50 000 Rial Iran 38.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
100 000 Rial Iran 77.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
250 000 Rial Iran 193.02 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
500 000 Rial Iran 386.05 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
1 000 000 Rial Iran 772.09 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
2 500 000 Rial Iran 1 930.23 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
5 000 000 Rial Iran 3 860.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.007721 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 10 Rial Iran. Bạn có thể trao đổi 0.019302 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lấy 25 Rial Iran . Nếu bạn có 0.038605 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Bắc Síp họ có thể đổi thành 50 Rial Iran. Hôm nay 0.077209 TRY = 100 IRR. Nếu bạn có 250 Rial Iran, thì trong Bắc Síp họ có thể đổi thành 0.19 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay 500 IRR = 0.39 TRY.

   Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.000787 6.72 * 10-7
01.05.2024 0.000786 2.33 * 10-6
30.04.2024 0.000784 1.17 * 10-5
29.04.2024 0.000772 -3.21 * 10-6
28.04.2024 0.000775 1.45 * 10-6

Rial Iran thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng với 0.000787 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 2 có thể 2024. Rial Iran thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 1 có thể 2024 bằng với 0.000786 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rial Iran đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 30 Tháng tư 2024 - 0.000784 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Rial Iran thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.000772 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ lệ Rial Iran tối thiểu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.

   Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Iran và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới.