Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 05:15

Đổi Rial Iran Đến Riel

Rial Iran Đến Riel chuyển đổi. Rial Iran giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Rial Iran = 9.72 Riel

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rial Iran hiện bằng 0.097238 Riel. Rial Iran tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel. Tỷ lệ Rial Iran tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rial Iran Đến Riel

Ba tháng trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.097041 Riel. Sáu tháng trước, Rial Iran có thể được mua cho 0.097918 Riel. Năm năm trước, Rial Iran có thể được đổi thành 0.096273 Riel. 0.85% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran. Trong tháng, Rial Iran thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.18%. -0.42% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rial Iran (IRR) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Riel

Rial Iran (IRR) Đến Riel (KHR)
100 Rial Iran 9.72 Riel
500 Rial Iran 48.62 Riel
1 000 Rial Iran 97.24 Riel
2 500 Rial Iran 243.09 Riel
5 000 Rial Iran 486.19 Riel
10 000 Rial Iran 972.38 Riel
25 000 Rial Iran 2 430.95 Riel
50 000 Rial Iran 4 861.90 Riel

Bạn có thể mua 10 Rial Iran cho 0.97 Riel . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rial Iran mang lại cho 2.43 Riel. Để chuyển đổi 50 Rial Iran, 4.86 Riel là cần thiết. Chuyển đổi 100 Rial Iran chi phí 9.72 Riel. Bạn có thể bán 250 Rial Iran cho 24.31 Riel . Hôm nay, 500 Rial Iran có thể được bán cho 48.62 Riel.

   Rial Iran Đến Riel Tỷ giá

Rial Iran Đến Riel hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.097238 0.000652 ↑
30.04.2024 0.096586 0.000313 ↑
29.04.2024 0.096273 -0.000515 ↓
28.04.2024 0.096787 -
27.04.2024 0.096787 0.000323 ↑

Rial Iran thành Riel hiện bằng với 0.097238 Riel trên 1 có thể 2024. Rial Iran đến Riel trên 30 Tháng tư 2024 - 0.096586 Riel. 29 Tháng tư 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.096273 Riel. Rial Iran thành Riel trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.096787 Riel. Tỷ lệ Rial Iran tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.

   Rial Iran Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Iran và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.