10 Rial Iran = 2.99 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Som Uzbekistan xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Rial Iran sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Rial Iran tăng bởi 0 Som Uzbekistan. Đối với 1 Rial Iran bây giờ bạn cần thanh toán 0.30 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Rial Iran tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rial Iran Đến Som UzbekistanBa tháng trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.30 Som Uzbekistan. Năm năm trước, Rial Iran có thể được bán cho 0.20 Som Uzbekistan. Mười năm trước, Rial Iran có thể được trao đổi với 0.27 0 Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái của Rial Iran sang Som Uzbekistan có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran. 8.93% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rial Iran Som Uzbekistan
Hôm nay, 10 Rial Iran có thể được đổi thành 2.99 Som Uzbekistan. Bạn có thể bán 7.47 Som Uzbekistan cho 25 Rial Iran . Nếu bạn có 14.94 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 50 Rial Iran. Chuyển đổi 100 Rial Iran chi phí 29.87 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 74.68 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 250 Rial Iran. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Rial Iran mang lại cho 149.35 Som Uzbekistan.
|
Rial Iran Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Rial Iran = 0.30501 Som Uzbekistan. 29 Tháng tư 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.300438 Som Uzbekistan. Rial Iran đến Som Uzbekistan trên 28 Tháng tư 2024 - 0.301687 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Rial Iran tối đa cho Som Uzbekistan tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. 26 Tháng tư 2024, 1 Rial Iran chi phí 0.301717 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Rial Iran và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |