Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 04:38

Đổi Rial Omani Đến Som

Rial Omani Đến Som chuyển đổi. Rial Omani giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rial Omani = 231.05 Som

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rial Omani thành Som. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rial Omani tăng theo 0 Som tiếng Ukraina. Rial Omani tăng so với Som kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Rial Omani hiện bằng 231.05 Som.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rial Omani Đến Som

Sáu tháng trước, Rial Omani có thể được đổi thành 234.55 Som. Một năm trước, Rial Omani có thể được đổi thành 225.42 Som. Ba năm trước, Rial Omani có thể được bán cho 221.60 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Rial Omani thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.29%. -0.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Omani thành Som mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rial Omani (OMR) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rial Omani Som

Rial Omani (OMR) Đến Som (KGS)
1 Rial Omani 231.05 Som
5 Rial Omani 1 155.27 Som
10 Rial Omani 2 310.54 Som
25 Rial Omani 5 776.35 Som
50 Rial Omani 11 552.70 Som
100 Rial Omani 23 105.40 Som
250 Rial Omani 57 763.51 Som
500 Rial Omani 115 527.01 Som

Để chuyển đổi 10 Rial Omani, 2 310.54 Som là cần thiết. Hôm nay, 5 776.35 Som có thể được bán cho 25 Rial Omani. Chuyển đổi 50 Rial Omani chi phí 11 552.70 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 23 105.40 Som cho 100 Rial Omani. Bạn có thể trao đổi 250 Rial Omani cho 57 763.51 Som . Hôm nay, 500 Rial Omani có thể được mua cho 115 527.01 Som.

   Rial Omani Đến Som Tỷ giá

Rial Omani Đến Som hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 232.027107 0.370067 ↑
28.04.2024 231.65704 0.553041 ↑
27.04.2024 231.103999 0.246235 ↑
26.04.2024 230.857764 2.416115 ↑
25.04.2024 228.441648 -2.125407 ↓

Rial Omani đến Som trên 29 Tháng tư 2024 - 232.027107 Som. Rial Omani đến Som trên 28 Tháng tư 2024 - 231.65704 Som. 27 Tháng tư 2024, 1 Rial Omani chi phí 231.103999 Som. Tỷ lệ Rial Omani tối đa cho Som tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. Tỷ giá Rial Omani tối thiểu đến Som trong tháng trước là trên 25.04.2024.

   Rial Omani Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rial Omani ký hiệu tiền tệ, Rial Omani ký tiền: ر.ع.. Rial Omani Tiểu bang: Oman. Rial Omani mã tiền tệ OMR. Rial Omani Đồng tiền: baiza.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Rial Omani mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.