100 Rial Yemen = 2.81 Kuna Croatia
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rial Yemen hiện bằng 0.028101 Kuna Croatia. Rial Yemen tăng lên. Tỷ lệ Rial Yemen tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rial Yemen Đến Kuna CroatiaMột tháng trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.027884 Kuna Croatia. Ba tháng trước, Rial Yemen có thể được mua cho 0.027821 Kuna Croatia. Ba năm trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.025073 Kuna Croatia. 0.01% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Kuna Croatia mỗi tuần. Trong tháng, Rial Yemen thành Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.78%. Trong năm, Rial Yemen thành Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.88%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen Kuna Croatia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.28 Kuna Croatia cho 10 Rial Yemen. Hôm nay, 0.70 Kuna Croatia có thể được trao đổi cho 25 Rial Yemen. Để chuyển đổi 50 Rial Yemen, 1.41 Kuna Croatia là cần thiết. Nếu bạn có 2.81 Kuna Croatia, thì trong Croatia chúng có thể được bán cho 100 Rial Yemen. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 7.03 Kuna Croatia cho 250 Rial Yemen. Để chuyển đổi 500 Rial Yemen, 14.05 Kuna Croatia là cần thiết.
|
Rial Yemen Đến Kuna Croatia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Rial Yemen chi phí 0.028101 Kuna Croatia. Rial Yemen thành Kuna Croatia trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.028097 Kuna Croatia. 28 Tháng tư 2024, 1 Rial Yemen = 0.028142 Kuna Croatia. Tỷ lệ Rial Yemen tối đa cho Kuna Croatia của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ giá Rial Yemen tối thiểu đến Kuna Croatia của Ukraine trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rial Yemen và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |