1 000 Rial Yemen = 7.29 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Rial Yemen sang Lev Bulgaria từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rial Yemen hiện là 0.007288 Lev Bulgaria. 1 Rial Yemen tăng bởi 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rial Yemen tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rial Yemen Đến Lev BulgariaMột năm trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.007146 Lev Bulgaria. Ba năm trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.006494 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.007146 0 Lev Bulgaria. Tỷ giá hối đoái của Rial Yemen sang Lev Bulgaria có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Rial Yemen thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.71%. 0.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Lev Bulgaria mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen Lev Bulgaria
Bạn có thể mua 10 Rial Yemen cho 0.072879 Lev Bulgaria . Nếu bạn có 0.18 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 25 Rial Yemen. Hôm nay, 0.36 Lev Bulgaria có thể được bán cho 50 Rial Yemen. Bạn có thể trao đổi 0.73 Lev Bulgaria lấy 100 Rial Yemen . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Rial Yemen mang lại cho 1.82 Lev Bulgaria. Hôm nay 3.64 BGN = 500 YER.
|
Rial Yemen Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Rial Yemen thành Lev Bulgaria trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.0074 Lev Bulgaria. Rial Yemen đến Lev Bulgaria trên 29 Tháng tư 2024 - 0.007324 Lev Bulgaria. Rial Yemen đến Lev Bulgaria trên 28 Tháng tư 2024 - 0.007322 Lev Bulgaria. Tỷ giá Rial Yemen tối đa cho Lev Bulgaria trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ Rial Yemen tối thiểu đến Lev Bulgaria tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rial Yemen và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |