10 Rial Yemen = 6.30 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rial Yemen là 0.63 Yên Nhật. Chi phí của 1 Rial Yemen hiện bằng 0.63 Yên Nhật. Tỷ lệ Rial Yemen tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rial Yemen Đến Yên NhậtMột tuần trước, Rial Yemen có thể được mua cho 0.61 Yên Nhật. Ba năm trước, Rial Yemen có thể được mua cho 0.44 Yên Nhật. Mười năm trước, Rial Yemen có thể được bán cho 0.56 0 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 4.09% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Yên Nhật mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Yên Nhật trong một năm là 13.26%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Rial Yemen, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 6.30 Yên Nhật. Chuyển đổi 25 Rial Yemen chi phí 15.76 Yên Nhật. Hôm nay 31.51 JPY = 50 YER. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 63.03 Yên Nhật cho 100 Rial Yemen. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 157.57 Yên Nhật cho 250 Rial Yemen. Nếu bạn có 500 Rial Yemen, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 315.14 Yên Nhật.
|
Rial Yemen Đến Yên Nhật hôm nay tại 01 có thể 2024
1 Rial Yemen thành Yên Nhật hiện có trên 1 có thể 2024 - 0.632958 Yên Nhật. 30 Tháng tư 2024, 1 Rial Yemen = 0.630894 Yên Nhật. Rial Yemen đến Yên Nhật trên 29 Tháng tư 2024 - 0.624426 Yên Nhật. Tỷ lệ YER / JPY cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ giá Rial Yemen tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rial Yemen và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |