1 Riyal Saudi = 15.24 Denar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Denar được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Denar. 1 Riyal Saudi tăng theo 0 Denar tiếng Ukraina. Riyal Saudi tăng lên. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần cung cấp 15.24 Denar. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến DenarMột tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 15.23 Denar. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 15.30 Denar. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 14.67 Denar. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Denar thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Denar mỗi tuần. Trong tháng, Riyal Saudi thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.08%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Denar
Hôm nay, 10 Riyal Saudi có thể được bán cho 152.45 Denar. Hôm nay, 25 Riyal Saudi có thể được mua cho 381.12 Denar. Bạn có thể trao đổi 762.24 Denar lấy 50 Riyal Saudi . Hôm nay, 100 Riyal Saudi có thể được mua cho 1 524.48 Denar. Hôm nay 250 SAR = 3 811.20 MKD. Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong Macedonia họ có thể đổi thành 7 622.39 Denar.
|
Riyal Saudi Đến Denar hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 15.244783 Denar. 3 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 15.286721 Denar. 2 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 15.394704 Denar. Tỷ lệ Riyal Saudi tối đa cho Denar của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Denar của Ukraine trong là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |