Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 12:44

Đổi Riyal Saudi Đến Denar

Riyal Saudi Đến Denar chuyển đổi. Riyal Saudi giá Denar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 15.24 Denar

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Denar được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Denar. 1 Riyal Saudi tăng theo 0 Denar tiếng Ukraina. Riyal Saudi tăng lên. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần cung cấp 15.24 Denar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Denar

Một tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 15.23 Denar. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 15.30 Denar. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 14.67 Denar. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Denar thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Denar mỗi tuần. Trong tháng, Riyal Saudi thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.08%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Denar

Riyal Saudi (SAR) Đến Denar (MKD)
1 Riyal Saudi 15.24 Denar
5 Riyal Saudi 76.22 Denar
10 Riyal Saudi 152.45 Denar
25 Riyal Saudi 381.12 Denar
50 Riyal Saudi 762.24 Denar
100 Riyal Saudi 1 524.48 Denar
250 Riyal Saudi 3 811.20 Denar
500 Riyal Saudi 7 622.39 Denar

Hôm nay, 10 Riyal Saudi có thể được bán cho 152.45 Denar. Hôm nay, 25 Riyal Saudi có thể được mua cho 381.12 Denar. Bạn có thể trao đổi 762.24 Denar lấy 50 Riyal Saudi . Hôm nay, 100 Riyal Saudi có thể được mua cho 1 524.48 Denar. Hôm nay 250 SAR = 3 811.20 MKD. Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong Macedonia họ có thể đổi thành 7 622.39 Denar.

   Riyal Saudi Đến Denar Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Denar hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 15.244783 -0.041938 ↓
03.05.2024 15.286721 -0.107983 ↓
02.05.2024 15.394704 -0.014175 ↓
01.05.2024 15.408879 0.07824 ↑
30.04.2024 15.330639 0.014621 ↑

Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 15.244783 Denar. 3 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 15.286721 Denar. 2 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 15.394704 Denar. Tỷ lệ Riyal Saudi tối đa cho Denar của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Denar của Ukraine trong là trên 04.05.2024.

   Riyal Saudi Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.