Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 05:44

Đổi Riyal Saudi Đến Forint

Riyal Saudi Đến Forint chuyển đổi. Riyal Saudi giá Forint ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 96.44 Forint

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Forint xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Riyal Saudi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Forint. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã tăng lên Forint. Riyal Saudi có giá hôm nay 96.44 Forint.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Forint

Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 94.70 Forint. Một năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 91.79 Forint. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 79.09 Forint. -2.57% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. Trong tháng, Riyal Saudi thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.28%. 5.07% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Forint

Riyal Saudi (SAR) Đến Forint (HUF)
1 Riyal Saudi 96.44 Forint
5 Riyal Saudi 482.21 Forint
10 Riyal Saudi 964.43 Forint
25 Riyal Saudi 2 411.07 Forint
50 Riyal Saudi 4 822.14 Forint
100 Riyal Saudi 9 644.28 Forint
250 Riyal Saudi 24 110.70 Forint
500 Riyal Saudi 48 221.39 Forint

Bạn có thể trao đổi 10 Riyal Saudi cho 964.43 Forint . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Riyal Saudi mang lại cho 2 411.07 Forint. Hôm nay, 4 822.14 Forint có thể được trao đổi cho 50 Riyal Saudi. Hôm nay, 100 Riyal Saudi có thể được đổi thành 9 644.28 Forint. Bạn có thể bán 250 Riyal Saudi cho 24 110.70 Forint . Nếu bạn có 48 221.39 Forint, thì trong Hungary bạn có thể mua 500 Riyal Saudi.

   Riyal Saudi Đến Forint Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Forint hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 96.623549 -0.985649 ↓
05.05.2024 97.609198 -
04.05.2024 97.609198 -0.570869 ↓
03.05.2024 98.180067 -1.187354 ↓
02.05.2024 99.367422 0.049728 ↑

6 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 96.623549 Forint. Riyal Saudi đến Forint trên 5 có thể 2024 - 97.609198 Forint. 4 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 97.609198 Forint. Tỷ lệ trao đổi SAR / HUF tối đa trong là trên 02.05.2024. 2 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 99.367422 Forint.

   Riyal Saudi Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.