1 Riyal Saudi = 29.63 CFP franc
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Riyal Saudi là 29.63 CFP franc. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng từ hôm qua. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần thanh toán 29.63 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến CFP francMột năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 29 CFP franc. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 26.46 CFP franc. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 28.39 CFP franc. Trong tuần, Riyal Saudi thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.4%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành CFP franc trong một tháng là 0.97%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành CFP franc trong một năm là 2.17%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi CFP franc
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Riyal Saudi cho 296.32 CFP franc. Hôm nay, 25 Riyal Saudi có thể được mua cho 740.79 CFP franc. Bạn có thể bán 1 481.58 CFP franc cho 50 Riyal Saudi . Bạn có thể mua 100 Riyal Saudi cho 2 963.17 CFP franc . Bạn có thể mua 7 407.92 CFP franc cho 250 Riyal Saudi . Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 14 815.84 CFP franc.
|
Riyal Saudi Đến CFP franc hôm nay tại 03 có thể 2024
Riyal Saudi thành CFP franc trên 3 có thể 2024 bằng với 29.631672 CFP franc. 2 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 29.684797 CFP franc. 1 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 29.84329 CFP franc. Tỷ giá Riyal Saudi tối đa cho CFP franc trong tháng trước là trên 01.05.2024. Riyal Saudi đến CFP franc trên 29 Tháng tư 2024 - 29.695739 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |