1 Riyal Saudi = 6.57 Lempira
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Lempira. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riyal Saudi thành Lempira. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riyal Saudi tăng theo 0 Lempira tiếng Ukraina. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã tăng lên Lempira. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến LempiraMột tuần trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 6.59 Lempira. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 6.53 Lempira. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 6.50 Lempira. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Lempira thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Riyal Saudi thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.37%. -0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Lempira
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Riyal Saudi mang lại cho 65.68 Lempira. Hôm nay 25 SAR = 164.21 HNL. Bạn có thể trao đổi 328.41 Lempira lấy 50 Riyal Saudi . Hôm nay 100 SAR = 656.83 HNL. Bạn có thể bán 1 642.06 Lempira cho 250 Riyal Saudi . Bạn có thể trao đổi 500 Riyal Saudi cho 3 284.13 Lempira .
|
Riyal Saudi Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 6.568259 HNL = 500 SAR. 4 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 6.599049 Lempira. 3 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 6.571 Lempira. Riyal Saudi đến Lempira trên 2 có thể 2024 - 6.604084 Lempira. Tỷ lệ Riyal Saudi tối thiểu đến Lempira tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |