Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 23:17

Đổi Riyal Saudi Đến Lempira

Riyal Saudi Đến Lempira chuyển đổi. Riyal Saudi giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 6.57 Lempira

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Lempira. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riyal Saudi thành Lempira. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riyal Saudi tăng theo 0 Lempira tiếng Ukraina. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã tăng lên Lempira. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Lempira

Một tuần trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 6.59 Lempira. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 6.53 Lempira. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 6.50 Lempira. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Lempira thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Riyal Saudi thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.37%. -0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Lempira

Riyal Saudi (SAR) Đến Lempira (HNL)
1 Riyal Saudi 6.57 Lempira
5 Riyal Saudi 32.84 Lempira
10 Riyal Saudi 65.68 Lempira
25 Riyal Saudi 164.21 Lempira
50 Riyal Saudi 328.41 Lempira
100 Riyal Saudi 656.83 Lempira
250 Riyal Saudi 1 642.06 Lempira
500 Riyal Saudi 3 284.13 Lempira

Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Riyal Saudi mang lại cho 65.68 Lempira. Hôm nay 25 SAR = 164.21 HNL. Bạn có thể trao đổi 328.41 Lempira lấy 50 Riyal Saudi . Hôm nay 100 SAR = 656.83 HNL. Bạn có thể bán 1 642.06 Lempira cho 250 Riyal Saudi . Bạn có thể trao đổi 500 Riyal Saudi cho 3 284.13 Lempira .

   Riyal Saudi Đến Lempira Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 6.568259 -0.03079 ↓
04.05.2024 6.599049 0.02805 ↑
03.05.2024 6.571 -0.033085 ↓
02.05.2024 6.604084 -0.022934 ↓
01.05.2024 6.627018 0.040847 ↑

Hôm nay 6.568259 HNL = 500 SAR. 4 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 6.599049 Lempira. 3 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 6.571 Lempira. Riyal Saudi đến Lempira trên 2 có thể 2024 - 6.604084 Lempira. Tỷ lệ Riyal Saudi tối thiểu đến Lempira tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024.

   Riyal Saudi Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.