1 Riyal Saudi = 2.94 Krone Na Uy
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Krone Na Uy xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Krone Na Uy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riyal Saudi hiện bằng 2.94 Krone Na Uy. Riyal Saudi tăng lên. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Krone Na Uy bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Krone Na UySáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 3.01 Krone Na Uy. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 2.20 Krone Na Uy. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 2.31 Krone Na Uy. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Krone Na Uy trong một tháng là 1.71%. 2.44% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Krone Na Uy mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Krone Na Uy
Để chuyển đổi 10 Riyal Saudi, 29.36 Krone Na Uy là cần thiết. Hôm nay 25 SAR = 73.41 NOK. Hôm nay, 50 Riyal Saudi có thể được mua cho 146.82 Krone Na Uy. Hôm nay, 293.64 Krone Na Uy có thể được bán cho 100 Riyal Saudi. Nếu bạn có 734.11 Krone Na Uy, thì trong Na Uy chúng có thể được bán cho 250 Riyal Saudi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Riyal Saudi cho 1 468.22 Krone Na Uy.
|
Riyal Saudi Đến Krone Na Uy hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 2.980298 NOK = 500 SAR. Riyal Saudi thành Krone Na Uy trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 2.948839 Krone Na Uy. 28 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 2.948878 Krone Na Uy. Tỷ lệ trao đổi SAR / NOK tối đa trong là trên 30.04.2024. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Krone Na Uy trong tháng trước là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. |