Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 06:39

Đổi Riyal Saudi Đến Rial Iran

Riyal Saudi Đến Rial Iran chuyển đổi. Riyal Saudi giá Rial Iran ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 11 218.51 Rial Iran

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Hôm nay Riyal Saudi đang tăng lên Rial Iran tiếng Ukraina. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần cung cấp 11 218.51 Rial Iran. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Rial Iran bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Rial Iran

Một tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 11 211.17 Rial Iran. Một năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 11 270.09 Rial Iran. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 11 226.35 Rial Iran. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Rial Iran mỗi tháng. -0.46% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Rial Iran (IRR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Rial Iran

Riyal Saudi (SAR) Đến Rial Iran (IRR)
1 Riyal Saudi 11 218.51 Rial Iran
5 Riyal Saudi 56 092.55 Rial Iran
10 Riyal Saudi 112 185.10 Rial Iran
25 Riyal Saudi 280 462.75 Rial Iran
50 Riyal Saudi 560 925.51 Rial Iran
100 Riyal Saudi 1 121 851.02 Rial Iran
250 Riyal Saudi 2 804 627.55 Rial Iran
500 Riyal Saudi 5 609 255.09 Rial Iran

Nếu bạn có 112 185.10 Rial Iran, thì trong Iran bạn có thể mua 10 Riyal Saudi. Nếu bạn có 280 462.75 Rial Iran, thì trong Iran bạn có thể mua 25 Riyal Saudi. Hôm nay 560 925.51 IRR = 50 SAR. Nếu bạn có 1 121 851.02 Rial Iran, thì trong Iran bạn có thể mua 100 Riyal Saudi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Riyal Saudi mang lại cho 2 804 627.55 Rial Iran. Bạn có thể bán 5 609 255.09 Rial Iran cho 500 Riyal Saudi .

   Riyal Saudi Đến Rial Iran Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Rial Iran hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 11 218.510 3.832251 ↑
30.04.2024 11 214.678 -50.486714 ↓
29.04.2024 11 265.165 46.510883 ↑
28.04.2024 11 218.654 0.29912 ↑
27.04.2024 11 218.355 0.116653 ↑

Riyal Saudi thành Rial Iran trên 1 có thể 2024 bằng với 11 218.510 Rial Iran. Riyal Saudi thành Rial Iran trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 11 214.678 Rial Iran. Riyal Saudi thành Rial Iran trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 11 265.165 Rial Iran. Tỷ giá Riyal Saudi tối đa cho Rial Iran trong tháng trước là trên 29.04.2024. Riyal Saudi thành Rial Iran trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 11 218.355 Rial Iran.

   Riyal Saudi Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Rial Iran ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Rial Iran ký hiệu tiền tệ, Rial Iran ký tiền: ﷼. Rial Iran Tiểu bang: Iran. Rial Iran mã tiền tệ IRR. Rial Iran Đồng tiền: đồng dinar.