1 Riyal Saudi = 4.12 Rufiyaa
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Rufiyaa. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Riyal Saudi hiện là 4.12 Rufiyaa. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần thanh toán 4.12 Rufiyaa. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến RufiyaaBa tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 4.11 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 4.08 Rufiyaa. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 4.11 Rufiyaa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Rufiyaa mỗi tuần. 0.01% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 41.19 Rufiyaa cho 10 Riyal Saudi. Để chuyển đổi 25 Riyal Saudi, 102.99 Rufiyaa là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 205.97 Rufiyaa cho 50 Riyal Saudi. Nếu bạn có 411.95 Rufiyaa, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 100 Riyal Saudi. Chuyển đổi 250 Riyal Saudi chi phí 1 029.86 Rufiyaa. Nếu bạn có 2 059.73 Rufiyaa, thì trong Maldives bạn có thể mua 500 Riyal Saudi.
|
Riyal Saudi Đến Rufiyaa hôm nay tại 12 có thể 2024
12 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 4.119452 Rufiyaa. Riyal Saudi đến Rufiyaa trên 11 có thể 2024 - 4.119497 Rufiyaa. 10 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 4.119757 Rufiyaa. Tỷ lệ SAR / MVR cho tháng trước là trên 08.05.2024. Riyal Saudi thành Rufiyaa trên 8 có thể 2024 bằng với 4.121893 Rufiyaa.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |