1 Riyal Saudi = 152.11 Shilling Somalia
Chuyển đổi Riyal Saudi thành Shilling Somalia với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Shilling Somalia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Riyal Saudi hiện là 152.11 Shilling Somalia. 1 Riyal Saudi tăng bởi 0 Shilling Somalia. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Shilling Somalia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Shilling SomaliaBa tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 152.26 Shilling Somalia. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 152.51 Shilling Somalia. Mười năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 152.40 0 Shilling Somalia. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Shilling Somalia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Riyal Saudi thành Shilling Somalia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.42%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Shilling Somalia trong một tháng là 0.05%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Shilling Somalia
Hôm nay, 10 Riyal Saudi có thể được đổi thành 1 521.08 Shilling Somalia. Hôm nay, 3 802.71 Shilling Somalia có thể được trao đổi cho 25 Riyal Saudi. Bạn có thể bán 7 605.42 Shilling Somalia cho 50 Riyal Saudi . Bạn có thể bán 15 210.83 Shilling Somalia cho 100 Riyal Saudi . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Riyal Saudi cho 38 027.08 Shilling Somalia. Hôm nay, 500 Riyal Saudi có thể được mua cho 76 054.15 Shilling Somalia.
|
Riyal Saudi Đến Shilling Somalia hôm nay tại 03 có thể 2024
1 Riyal Saudi thành Shilling Somalia hiện có trên 3 có thể 2024 - 152.108306 Shilling Somalia. 2 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 152.104575 Shilling Somalia. 1 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 153.327459 Shilling Somalia. Tỷ lệ SAR / SOS trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ SAR / SOS tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. |