10 Riyal Saudi = 9.94 Nuevo Sol
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Nuevo Sol. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Riyal Saudi hiện là 0.99 Nuevo Sol. 1 Riyal Saudi tăng bởi 0 Nuevo Sol tiếng Ukraina. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần cung cấp 0.99 Nuevo Sol. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Nuevo SolMột tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 0.98 Nuevo Sol. Một năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 0.97 Nuevo Sol. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 1.01 Nuevo Sol. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Nuevo Sol thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Nuevo Sol trong tuần là -1.06%. Trong tháng, Riyal Saudi thành Nuevo Sol tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.18%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Nuevo Sol
Để chuyển đổi 10 Riyal Saudi, 9.94 Nuevo Sol là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 24.84 Nuevo Sol cho 25 Riyal Saudi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Riyal Saudi mang lại cho 49.68 Nuevo Sol. Bạn có thể trao đổi 99.35 Nuevo Sol lấy 100 Riyal Saudi . Hôm nay, 250 Riyal Saudi có thể được bán cho 248.38 Nuevo Sol. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 496.76 Nuevo Sol cho 500 Riyal Saudi.
|
Riyal Saudi Đến Nuevo Sol hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 0.993519 PEN = 500 SAR. 6 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 0.993134 Nuevo Sol. 5 có thể 2024, 1 Riyal Saudi = 0.992565 Nuevo Sol. Riyal Saudi đến Nuevo Sol trên 4 có thể 2024 - 1.001322 Nuevo Sol. Tỷ lệ Riyal Saudi tối thiểu đến Nuevo Sol của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. |