10 Riyal Saudi = 9.79 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Chuyển đổi Riyal Saudi thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riyal Saudi thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Riyal Saudi tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Riyal Saudi tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần thanh toán 0.98 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtMột tuần trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Một tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Ba tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. Trong năm, Riyal Saudi thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Hôm nay, 10 Riyal Saudi có thể được mua cho 9.79 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Nếu bạn có 25 Riyal Saudi, thì trong UAE chúng có thể được bán cho 24.48 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 48.97 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho 50 Riyal Saudi. Hôm nay, 97.93 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có thể được bán cho 100 Riyal Saudi. Bạn có thể bán 244.83 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho 250 Riyal Saudi . Hôm nay, 500 Riyal Saudi có thể được đổi thành 489.65 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
|
|
|||
Riyal Saudi và Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký hiệu tiền tệ, Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký tiền: د.إ. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tiểu bang: UAE. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất mã tiền tệ AED. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đồng tiền: fils. |