100 Riel = 1.78 Afghani
Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Afghani được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Afghani. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Riel tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Hôm nay Riel đang tăng lên Afghani tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Riel hiện bằng 0.017767 Afghani. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến AfghaniMột tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.017656 Afghani. Một năm trước, Riel có thể được bán cho 0.021413 Afghani. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0.019177 Afghani. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Afghani mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Afghani trong một năm là -17.03%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Afghani
Hôm nay, 10 Riel có thể được bán cho 0.18 Afghani. Hôm nay, 25 Riel có thể được bán cho 0.44 Afghani. Bạn có thể mua 0.89 Afghani cho 50 Riel . Hôm nay, có thể mua 1.78 Afghani cho 100 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.44 Afghani cho 250 Riel. Nếu bạn có 8.88 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 500 Riel.
|
Riel Đến Afghani hôm nay tại 05 có thể 2024
1 Riel thành Afghani hiện có trên 6 có thể 2024 - 0.017767 Afghani. 5 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.017791 Afghani. Riel thành Afghani trên 4 có thể 2024 bằng với 0.017834 Afghani. Tỷ lệ KHR / AFN trong là trên 04.05.2024. Tỷ giá Riel tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |