Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 23:12

Đổi Riel Đến Afghani

Riel Đến Afghani chuyển đổi. Riel giá Afghani ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Riel = 1.78 Afghani

Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Afghani được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Afghani. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Riel tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Hôm nay Riel đang tăng lên Afghani tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Riel hiện bằng 0.017767 Afghani.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Afghani

Một tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.017656 Afghani. Một năm trước, Riel có thể được bán cho 0.021413 Afghani. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0.019177 Afghani. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Afghani mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Afghani trong một năm là -17.03%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Afghani

Riel (KHR) Đến Afghani (AFN)
100 Riel 1.78 Afghani
500 Riel 8.88 Afghani
1 000 Riel 17.77 Afghani
2 500 Riel 44.42 Afghani
5 000 Riel 88.84 Afghani
10 000 Riel 177.67 Afghani
25 000 Riel 444.18 Afghani
50 000 Riel 888.36 Afghani

Hôm nay, 10 Riel có thể được bán cho 0.18 Afghani. Hôm nay, 25 Riel có thể được bán cho 0.44 Afghani. Bạn có thể mua 0.89 Afghani cho 50 Riel . Hôm nay, có thể mua 1.78 Afghani cho 100 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.44 Afghani cho 250 Riel. Nếu bạn có 8.88 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 500 Riel.

   Riel Đến Afghani Tỷ giá

Riel Đến Afghani hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.017767 -2.33 * 10-5
05.05.2024 0.017791 -4.35 * 10-5
04.05.2024 0.017834 7.79 * 10-6
03.05.2024 0.017826 9.35 * 10-5
02.05.2024 0.017733 0.000229 ↑

1 Riel thành Afghani hiện có trên 6 có thể 2024 - 0.017767 Afghani. 5 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.017791 Afghani. Riel thành Afghani trên 4 có thể 2024 bằng với 0.017834 Afghani. Tỷ lệ KHR / AFN trong là trên 04.05.2024. Tỷ giá Riel tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong là trên 02.05.2024.

   Riel Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.