Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 00:26

Đổi Riel Đến Birr Ethiopia

Riel Đến Birr Ethiopia chuyển đổi. Riel giá Birr Ethiopia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Riel = 1.41 Birr Ethiopia

Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Riel tăng theo 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Riel có giá hôm nay 0.014097 Birr Ethiopia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Birr Ethiopia

Một năm trước, Riel có thể được bán cho 0.013235 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Riel có thể được đổi thành 0.010475 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Riel có thể được bán cho 0.013235 0 Birr Ethiopia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. 0.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Birr Ethiopia mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Birr Ethiopia (ETB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Birr Ethiopia

Riel (KHR) Đến Birr Ethiopia (ETB)
100 Riel 1.41 Birr Ethiopia
500 Riel 7.05 Birr Ethiopia
1 000 Riel 14.10 Birr Ethiopia
2 500 Riel 35.24 Birr Ethiopia
5 000 Riel 70.48 Birr Ethiopia
10 000 Riel 140.97 Birr Ethiopia
25 000 Riel 352.41 Birr Ethiopia
50 000 Riel 704.83 Birr Ethiopia

Hôm nay, 0.14 Birr Ethiopia có thể được bán cho 10 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Riel mang lại cho 0.35 Birr Ethiopia. Bạn có thể trao đổi 0.70 Birr Ethiopia lấy 50 Riel . Hôm nay 100 KHR = 1.41 ETB. Nếu bạn có 250 Riel, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 3.52 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 7.05 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 500 Riel.

   Riel Đến Birr Ethiopia Tỷ giá

Riel Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.014097 -1.84 * 10-5
05.05.2024 0.014115 6.81 * 10-5
04.05.2024 0.014047 -8.22 * 10-6
03.05.2024 0.014055 -1.54 * 10-5
02.05.2024 0.01407 5.39 * 10-5

6 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014097 Birr Ethiopia. 5 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014115 Birr Ethiopia. 4 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014047 Birr Ethiopia. Tỷ giá Riel tối đa cho Birr Ethiopia trong tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ KHR / ETB trong là trên 04.05.2024.

   Riel Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Riel mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm.