100 Riel = 1.41 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Riel tăng theo 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Riel có giá hôm nay 0.014097 Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Birr EthiopiaMột năm trước, Riel có thể được bán cho 0.013235 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Riel có thể được đổi thành 0.010475 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Riel có thể được bán cho 0.013235 0 Birr Ethiopia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. 0.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Birr Ethiopia mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Birr Ethiopia
Hôm nay, 0.14 Birr Ethiopia có thể được bán cho 10 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Riel mang lại cho 0.35 Birr Ethiopia. Bạn có thể trao đổi 0.70 Birr Ethiopia lấy 50 Riel . Hôm nay 100 KHR = 1.41 ETB. Nếu bạn có 250 Riel, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 3.52 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 7.05 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 500 Riel.
|
Riel Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 06 có thể 2024
6 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014097 Birr Ethiopia. 5 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014115 Birr Ethiopia. 4 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.014047 Birr Ethiopia. Tỷ giá Riel tối đa cho Birr Ethiopia trong tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ KHR / ETB trong là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Riel mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |