100 Riel = 1.67 Dalasi
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Dalasi. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riel tăng bởi 0 Dalasi. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Riel tăng so với Dalasi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến DalasiMột tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.016794 Dalasi. Sáu tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.015844 Dalasi. Ba năm trước, Riel có thể được đổi thành 0.012642 Dalasi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.18% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. 14.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Dalasi
Bạn có thể trao đổi 0.17 Dalasi lấy 10 Riel . Bạn có thể bán 0.42 Dalasi cho 25 Riel . Hôm nay 0.83 GMD = 50 KHR. Hôm nay 1.67 GMD = 100 KHR. Bạn có thể bán 250 Riel cho 4.17 Dalasi . Nếu bạn có 500 Riel, thì trong Gambia bạn có thể mua 8.35 Dalasi.
|
Riel Đến Dalasi hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.016698 Dalasi. 28 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.01668 Dalasi. Riel đến Dalasi trên 27 Tháng tư 2024 - 0.01668 Dalasi. Tỷ lệ KHR / GMD cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Dalasi của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Dalasi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Dalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. |