1 000 Riel = 1.20 Libyan Dinar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Libyan Dinar xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Riel tỷ giá hối đoái đã tăng lên Libyan Dinar. Riel có giá hôm nay 0.001198 Libyan Dinar. Tỷ lệ Riel tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Libyan DinarMột tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.001198 Libyan Dinar. Một tháng trước, Riel có thể được bán cho 0.001197 Libyan Dinar. Mười năm trước, Riel có thể được bán cho 0.001156 0 Libyan Dinar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Libyan Dinar trong một tháng là 0.06%. 3.63% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Libyan Dinar mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Libyan Dinar
Hôm nay, 10 Riel có thể được mua cho 0.011977 Libyan Dinar. Nếu bạn có 0.029943 Libyan Dinar, thì trong Libya bạn có thể mua 25 Riel. Nếu bạn có 0.059885 Libyan Dinar, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 50 Riel. Nếu bạn có 100 Riel, thì trong Libya họ có thể đổi thành 0.12 Libyan Dinar. Hôm nay, 250 Riel có thể được mua cho 0.30 Libyan Dinar. Hôm nay, 500 Riel có thể được mua cho 0.60 Libyan Dinar.
|
Riel Đến Libyan Dinar hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay 500 KHR = 0.001198 LYD. Riel thành Libyan Dinar trên 4 có thể 2024 bằng với 0.001202 Libyan Dinar. 3 có thể 2024, 1 Riel = 0.001198 Libyan Dinar. Tỷ giá hối đoái KHR / LYD cho tháng trước là trên 04.05.2024. 1 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.001191 Libyan Dinar.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |