Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 19:01

Đổi Riel Đến Forint

Riel Đến Forint chuyển đổi. Riel giá Forint ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Riel = 9.03 Forint

Tỷ giá hối đoái của Riel thành Forint có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Riel sang Forint từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Riel hiện là 0.090264 Forint. Chi phí của 1 Riel hiện bằng 0.090264 Forint. Tỷ lệ Riel tăng so với Forint bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Forint

Một tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.091647 Forint. Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 0.087877 Forint. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 0.081379 0 Forint. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Forint trong tuần là -1.51%. Trong tháng, Riel thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.89%. 10.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Forint

Riel (KHR) Đến Forint (HUF)
100 Riel 9.03 Forint
500 Riel 45.13 Forint
1 000 Riel 90.26 Forint
2 500 Riel 225.66 Forint
5 000 Riel 451.32 Forint
10 000 Riel 902.64 Forint
25 000 Riel 2 256.59 Forint
50 000 Riel 4 513.18 Forint

Hôm nay 0.90 HUF = 10 KHR. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 2.26 Forint. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Hungary bạn có thể mua 4.51 Forint. Hôm nay 100 KHR = 9.03 HUF. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 22.57 Forint cho 250 Riel. Bạn có thể mua 500 Riel cho 45.13 Forint .

   Riel Đến Forint Tỷ giá

Riel Đến Forint hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 0.090204 0.00023 ↑
27.04.2024 0.089975 -0.000313 ↓
26.04.2024 0.090288 0.000122 ↑
25.04.2024 0.090166 -0.001165 ↓
24.04.2024 0.091331 0.000306 ↑

28 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.090204 Forint. 27 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.089975 Forint. 26 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.090288 Forint. Tỷ lệ KHR / HUF cho tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ lệ KHR / HUF tối thiểu trong là trên 27.04.2024.

   Riel Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.