100 Riel = 9.03 Forint
Tỷ giá hối đoái của Riel thành Forint có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Riel sang Forint từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Riel hiện là 0.090264 Forint. Chi phí của 1 Riel hiện bằng 0.090264 Forint. Tỷ lệ Riel tăng so với Forint bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến ForintMột tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.091647 Forint. Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 0.087877 Forint. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 0.081379 0 Forint. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Forint trong tuần là -1.51%. Trong tháng, Riel thành Forint tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.89%. 10.92% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Forint
Hôm nay 0.90 HUF = 10 KHR. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 2.26 Forint. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Hungary bạn có thể mua 4.51 Forint. Hôm nay 100 KHR = 9.03 HUF. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 22.57 Forint cho 250 Riel. Bạn có thể mua 500 Riel cho 45.13 Forint .
|
Riel Đến Forint hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.090204 Forint. 27 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.089975 Forint. 26 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.090288 Forint. Tỷ lệ KHR / HUF cho tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ lệ KHR / HUF tối thiểu trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Forint ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. |