1 000 Riel = 3.39 Cedi
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Cedi. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riel hiện là 0.003392 Cedi. 1 Riel tăng bởi 0 Cedi. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.003392 Cedi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến CediSáu tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.00289 Cedi. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0.001436 Cedi. Mười năm trước, Riel có thể được trao đổi với 0.002863 0 Cedi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Riel thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.26%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Cedi trong một năm là 18.48%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Cedi
Nếu bạn có 0.033917 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 10 Riel. Hôm nay, 25 Riel có thể được đổi thành 0.084793 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.17 Cedi cho 50 Riel. Bạn có thể bán 0.34 Cedi cho 100 Riel . Bạn có thể trao đổi 250 Riel cho 0.85 Cedi . Hôm nay, 500 Riel có thể được bán cho 1.70 Cedi.
|
Riel Đến Cedi hôm nay tại 08 có thể 2024
8 có thể 2024, 1 Riel = 0.003392 Cedi. Riel đến Cedi trên 7 có thể 2024 - 0.003392 Cedi. Riel đến Cedi trên 6 có thể 2024 - 0.003369 Cedi. 5 có thể 2024, 1 Riel = 0.003374 Cedi. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |