Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 11:03

Đổi Riel Đến Cedi

Riel Đến Cedi chuyển đổi. Riel giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 3.39 Cedi

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Cedi. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riel hiện là 0.003392 Cedi. 1 Riel tăng bởi 0 Cedi. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.003392 Cedi.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Cedi

Sáu tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.00289 Cedi. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0.001436 Cedi. Mười năm trước, Riel có thể được trao đổi với 0.002863 0 Cedi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Riel thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.26%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Cedi trong một năm là 18.48%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Cedi

Riel (KHR) Đến Cedi (GHS)
1 000 Riel 3.39 Cedi
5 000 Riel 16.96 Cedi
10 000 Riel 33.92 Cedi
25 000 Riel 84.79 Cedi
50 000 Riel 169.59 Cedi
100 000 Riel 339.17 Cedi
250 000 Riel 847.93 Cedi
500 000 Riel 1 695.86 Cedi

Nếu bạn có 0.033917 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 10 Riel. Hôm nay, 25 Riel có thể được đổi thành 0.084793 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.17 Cedi cho 50 Riel. Bạn có thể bán 0.34 Cedi cho 100 Riel . Bạn có thể trao đổi 250 Riel cho 0.85 Cedi . Hôm nay, 500 Riel có thể được bán cho 1.70 Cedi.

   Riel Đến Cedi Tỷ giá

Riel Đến Cedi hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.003392 -6.73 * 10-7
07.05.2024 0.003392 2.31 * 10-5
06.05.2024 0.003369 -4.35 * 10-6
05.05.2024 0.003374 -2.05 * 10-5
04.05.2024 0.003394 3.21 * 10-5

8 có thể 2024, 1 Riel = 0.003392 Cedi. Riel đến Cedi trên 7 có thể 2024 - 0.003392 Cedi. Riel đến Cedi trên 6 có thể 2024 - 0.003369 Cedi. 5 có thể 2024, 1 Riel = 0.003374 Cedi. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 06.05.2024.

   Riel Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.