1 000 Riel = 6.10 Lempira
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riel thành Lempira. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Riel là 0.006103 Lempira. 1 Riel tăng bởi 0 Lempira. Riel tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến LempiraMột tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.006079 Lempira. Một tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.006131 Lempira. Năm năm trước, Riel có thể được mua cho 0.006055 Lempira. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Lempira mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Lempira trong một tháng là -0.46%. 2.53% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Lempira
Để chuyển đổi 10 Riel, 0.061028 Lempira là cần thiết. Nếu bạn có 0.15 Lempira, thì trong Honduras bạn có thể mua 25 Riel. Hôm nay 0.31 HNL = 50 KHR. Hôm nay, có thể mua 0.61 Lempira cho 100 Riel. Hôm nay, 250 Riel có thể được đổi thành 1.53 Lempira. Chuyển đổi 500 Riel chi phí 3.05 Lempira.
|
Riel Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 500 KHR = 0.006103 HNL. 3 có thể 2024, 1 Riel = 0.006077 Lempira. Riel đến Lempira trên 2 có thể 2024 - 0.006093 Lempira. 1 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.006075 Lempira. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Lempira của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |