Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 08:02

Đổi Riel Đến Lempira

Riel Đến Lempira chuyển đổi. Riel giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 6.10 Lempira

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riel thành Lempira. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Riel là 0.006103 Lempira. 1 Riel tăng bởi 0 Lempira. Riel tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Lempira

Một tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.006079 Lempira. Một tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.006131 Lempira. Năm năm trước, Riel có thể được mua cho 0.006055 Lempira. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Lempira mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Lempira trong một tháng là -0.46%. 2.53% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Lempira

Riel (KHR) Đến Lempira (HNL)
1 000 Riel 6.10 Lempira
5 000 Riel 30.51 Lempira
10 000 Riel 61.03 Lempira
25 000 Riel 152.57 Lempira
50 000 Riel 305.14 Lempira
100 000 Riel 610.28 Lempira
250 000 Riel 1 525.71 Lempira
500 000 Riel 3 051.42 Lempira

Để chuyển đổi 10 Riel, 0.061028 Lempira là cần thiết. Nếu bạn có 0.15 Lempira, thì trong Honduras bạn có thể mua 25 Riel. Hôm nay 0.31 HNL = 50 KHR. Hôm nay, có thể mua 0.61 Lempira cho 100 Riel. Hôm nay, 250 Riel có thể được đổi thành 1.53 Lempira. Chuyển đổi 500 Riel chi phí 3.05 Lempira.

   Riel Đến Lempira Tỷ giá

Riel Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.006103 2.58 * 10-5
03.05.2024 0.006077 -1.55 * 10-5
02.05.2024 0.006093 1.75 * 10-5
01.05.2024 0.006075 -5.4 * 10-6
30.04.2024 0.00608 1.69 * 10-6

Hôm nay 500 KHR = 0.006103 HNL. 3 có thể 2024, 1 Riel = 0.006077 Lempira. Riel đến Lempira trên 2 có thể 2024 - 0.006093 Lempira. 1 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.006075 Lempira. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Lempira của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.

   Riel Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.