Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 06:12

Đổi Riel Đến Kuna Croatia

Riel Đến Kuna Croatia chuyển đổi. Riel giá Kuna Croatia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 1.72 Kuna Croatia

Chuyển đổi Riel thành Kuna Croatia với tốc độ hiện tại trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riel thành Kuna Croatia. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Riel hiện là 0.001721 Kuna Croatia. 1 Riel tăng bởi 0 Kuna Croatia. Tỷ lệ Riel tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Kuna Croatia

Một tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.001723 Kuna Croatia. Ba tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.001719 Kuna Croatia. Năm năm trước, Riel có thể được mua cho 0.001629 Kuna Croatia. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Kuna Croatia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.38% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. -0.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Kuna Croatia (HRK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Kuna Croatia

Riel (KHR) Đến Kuna Croatia (HRK)
1 000 Riel 1.72 Kuna Croatia
5 000 Riel 8.60 Kuna Croatia
10 000 Riel 17.21 Kuna Croatia
25 000 Riel 43.02 Kuna Croatia
50 000 Riel 86.05 Kuna Croatia
100 000 Riel 172.09 Kuna Croatia
250 000 Riel 430.23 Kuna Croatia
500 000 Riel 860.47 Kuna Croatia

Bạn có thể trao đổi 0.017209 Kuna Croatia lấy 10 Riel . Hôm nay, 25 Riel có thể được đổi thành 0.043023 Kuna Croatia. Bạn có thể trao đổi 0.086047 Kuna Croatia lấy 50 Riel . Bạn có thể mua 100 Riel cho 0.17 Kuna Croatia . Bạn có thể bán 250 Riel cho 0.43 Kuna Croatia . Hôm nay 500 KHR = 0.86 HRK.

   Riel Đến Kuna Croatia Tỷ giá

Riel Đến Kuna Croatia hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.001721 -1.09 * 10-6
06.05.2024 0.001722 -4.13 * 10-6
05.05.2024 0.001726 -
04.05.2024 0.001726 -4.08 * 10-6
03.05.2024 0.00173 2.42 * 10-7

Riel thành Kuna Croatia hiện bằng với 0.001721 Kuna Croatia trên 7 có thể 2024. Riel thành Kuna Croatia trên 6 có thể 2024 bằng với 0.001722 Kuna Croatia. 5 có thể 2024, 1 Riel = 0.001726 Kuna Croatia. 4 có thể 2024, 1 Riel = 0.001726 Kuna Croatia. Tỷ lệ KHR / HRK tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.

   Riel Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.