10 Riel = 2.06 Kwanza
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Riel sang Kwanza từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Riel thành Kwanza. 1 Riel hiện bằng 0.21 Kwanza. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Riel tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến KwanzaMột tuần trước, Riel có thể được đổi thành 0.21 Kwanza. Một tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.21 Kwanza. Sáu tháng trước, Riel có thể được đổi thành 0.20 Kwanza. Riel tỷ giá hối đoái với Kwanza thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.53% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Kwanza trong một năm là 66.86%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Kwanza
Nếu bạn có 10 Riel, thì trong Angola bạn có thể mua 2.06 Kwanza. Hôm nay 5.15 AOA = 25 KHR. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Riel mang lại cho 10.31 Kwanza. Hôm nay, có thể mua 20.61 Kwanza cho 100 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Riel mang lại cho 51.54 Kwanza. Hôm nay, 103.07 Kwanza có thể được bán cho 500 Riel.
|
Riel Đến Kwanza hôm nay tại 05 có thể 2024
Riel thành Kwanza trên 5 có thể 2024 bằng với 0.206141 Kwanza. 4 có thể 2024, 1 Riel = 0.206141 Kwanza. 3 có thể 2024, 1 Riel = 0.206264 Kwanza. Riel thành Kwanza trên 2 có thể 2024 bằng với 0.20575 Kwanza. Tỷ giá KHR / AOA tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |