Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 07:11

Đổi Riel Đến Leu mới Romania

Riel Đến Leu mới Romania chuyển đổi. Riel giá Leu mới Romania ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 1.14 Leu mới Romania

Chuyển đổi Riel thành Leu mới Romania với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Leu mới Romania. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Riel hiện là 0.001139 Leu mới Romania. 1 Riel tăng bởi 0 Leu mới Romania tiếng Ukraina. Tỷ lệ Riel tăng so với Leu mới Romania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Leu mới Romania

Một tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.001144 Leu mới Romania. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0 Leu mới Romania. Năm năm trước, Riel có thể được bán cho 0 Leu mới Romania. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Riel thành Leu mới Romania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.36%. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Leu mới Romania (RON) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Leu mới Romania

Riel (KHR) Đến Leu mới Romania (RON)
1 000 Riel 1.14 Leu mới Romania
5 000 Riel 5.70 Leu mới Romania
10 000 Riel 11.39 Leu mới Romania
25 000 Riel 28.48 Leu mới Romania
50 000 Riel 56.97 Leu mới Romania
100 000 Riel 113.94 Leu mới Romania
250 000 Riel 284.85 Leu mới Romania
500 000 Riel 569.70 Leu mới Romania

Hôm nay, 0.011394 Leu mới Romania có thể được bán cho 10 Riel. Hôm nay, 0.028485 Leu mới Romania có thể được bán cho 25 Riel. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Riel cho 0.05697 Leu mới Romania. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.11 Leu mới Romania cho 100 Riel. Hôm nay, 250 Riel có thể được bán cho 0.28 Leu mới Romania. Nếu bạn có 500 Riel, thì trong Romania bạn có thể mua 0.57 Leu mới Romania.

   Riel Đến Leu mới Romania Tỷ giá

Riel Đến Leu mới Romania hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.001157 1.16 * 10-7
03.05.2024 0.001157 -5.35 * 10-6
02.05.2024 0.001162 7.93 * 10-6
01.05.2024 0.001154 -4.35 * 10-6
30.04.2024 0.001159 1.37 * 10-5

Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Riel chi phí 0.001157 Leu mới Romania. Riel đến Leu mới Romania trên 3 có thể 2024 - 0.001157 Leu mới Romania. 2 có thể 2024, 1 Riel = 0.001162 Leu mới Romania. Tỷ giá hối đoái KHR / RON cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ KHR / RON tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Riel Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Leu mới Romania ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Leu mới Romania ký hiệu tiền tệ, Leu mới Romania ký tiền: L. Leu mới Romania Tiểu bang: Romania. Leu mới Romania mã tiền tệ RON. Leu mới Romania Đồng tiền: lệnh cấm.