100 Riel = 1.14 Rupee Mauritius
Chuyển đổi Riel thành Rupee Mauritius với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Riel hiện bằng 0.011395 Rupee Mauritius. 1 Riel tăng bởi 0 Rupee Mauritius. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.011395 Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Rupee MauritiusMột tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.011484 Rupee Mauritius. Sáu tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.010749 Rupee Mauritius. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 0.011009 0 Rupee Mauritius. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Rupee Mauritius có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.77% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupee Mauritius trong một năm là 3.5%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Rupee Mauritius
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Riel cho 0.11 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 0.28 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius bạn có thể mua 25 Riel. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Mauritius bạn có thể mua 0.57 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 1.14 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 100 Riel. Hôm nay, 250 Riel có thể được mua cho 2.85 Rupee Mauritius. Hôm nay 5.70 MUR = 500 KHR.
|
Riel Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Riel đến Rupee Mauritius trên 29 Tháng tư 2024 - 0.011395 Rupee Mauritius. 28 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.011382 Rupee Mauritius. Riel đến Rupee Mauritius trên 27 Tháng tư 2024 - 0.011378 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Riel tối đa cho Rupee Mauritius của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ KHR / MUR trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |