Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 00:53

Đổi Riel Đến Rupee Mauritius

Riel Đến Rupee Mauritius chuyển đổi. Riel giá Rupee Mauritius ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Riel = 1.14 Rupee Mauritius

Chuyển đổi Riel thành Rupee Mauritius với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Riel hiện bằng 0.011395 Rupee Mauritius. 1 Riel tăng bởi 0 Rupee Mauritius. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.011395 Rupee Mauritius.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Rupee Mauritius

Một tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.011484 Rupee Mauritius. Sáu tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.010749 Rupee Mauritius. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 0.011009 0 Rupee Mauritius. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Rupee Mauritius có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.77% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupee Mauritius trong một năm là 3.5%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Rupee Mauritius (MUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Rupee Mauritius

Riel (KHR) Đến Rupee Mauritius (MUR)
100 Riel 1.14 Rupee Mauritius
500 Riel 5.70 Rupee Mauritius
1 000 Riel 11.40 Rupee Mauritius
2 500 Riel 28.49 Rupee Mauritius
5 000 Riel 56.98 Rupee Mauritius
10 000 Riel 113.95 Rupee Mauritius
25 000 Riel 284.88 Rupee Mauritius
50 000 Riel 569.76 Rupee Mauritius

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Riel cho 0.11 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 0.28 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius bạn có thể mua 25 Riel. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Mauritius bạn có thể mua 0.57 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 1.14 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 100 Riel. Hôm nay, 250 Riel có thể được mua cho 2.85 Rupee Mauritius. Hôm nay 5.70 MUR = 500 KHR.

   Riel Đến Rupee Mauritius Tỷ giá

Riel Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.011395 1.35 * 10-5
28.04.2024 0.011382 3.8 * 10-6
27.04.2024 0.011378 -6.16 * 10-5
26.04.2024 0.011439 -8.69 * 10-6
25.04.2024 0.011448 -6.72 * 10-5

Riel đến Rupee Mauritius trên 29 Tháng tư 2024 - 0.011395 Rupee Mauritius. 28 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.011382 Rupee Mauritius. Riel đến Rupee Mauritius trên 27 Tháng tư 2024 - 0.011378 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Riel tối đa cho Rupee Mauritius của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ KHR / MUR trong là trên 27.04.2024.

   Riel Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.