Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 00:05

Đổi Riel Đến Ruột Salvador

Riel Đến Ruột Salvador chuyển đổi. Riel giá Ruột Salvador ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 2.14 Ruột Salvador

Chuyển đổi Riel thành Ruột Salvador với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Ruột Salvador xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riel hiện là 0.00214 Ruột Salvador. 1 Riel đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ruột Salvador. Riel tỷ giá hối đoái đã tăng lên Ruột Salvador.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Ruột Salvador

Một tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.002154 Ruột Salvador. Sáu tháng trước, Riel có thể được mua cho 0.002115 Ruột Salvador. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 0.00212 0 Ruột Salvador. Trong tuần, Riel thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.69%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Ruột Salvador trong một tháng là -1.15%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Ruột Salvador trong một năm là 0.94%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Ruột Salvador (SVC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Ruột Salvador

Riel (KHR) Đến Ruột Salvador (SVC)
1 000 Riel 2.14 Ruột Salvador
5 000 Riel 10.70 Ruột Salvador
10 000 Riel 21.40 Ruột Salvador
25 000 Riel 53.49 Ruột Salvador
50 000 Riel 106.98 Ruột Salvador
100 000 Riel 213.95 Ruột Salvador
250 000 Riel 534.88 Ruột Salvador
500 000 Riel 1 069.76 Ruột Salvador

Hôm nay, 10 Riel có thể được mua cho 0.021395 Ruột Salvador. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Riel mang lại cho 0.053488 Ruột Salvador. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Riel cho 0.11 Ruột Salvador. Chuyển đổi 100 Riel chi phí 0.21 Ruột Salvador. Chuyển đổi 250 Riel chi phí 0.53 Ruột Salvador. Nếu bạn có 500 Riel, thì trong El Salvador chúng có thể được bán cho 1.07 Ruột Salvador.

   Riel Đến Ruột Salvador Tỷ giá

Riel Đến Ruột Salvador hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.00214 -1.47 * 10-5
30.04.2024 0.002154 3.04 * 10-7
29.04.2024 0.002154 6.53 * 10-6
28.04.2024 0.002147 -
27.04.2024 0.002147 -7.82 * 10-6

Riel đến Ruột Salvador trên 1 có thể 2024 - 0.00214 Ruột Salvador. Riel thành Ruột Salvador trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.002154 Ruột Salvador. Riel thành Ruột Salvador trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.002154 Ruột Salvador. Tỷ lệ Riel tối đa cho Ruột Salvador của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ giá Riel tối thiểu đến Ruột Salvador trong tháng trước là trên 01.05.2024.

   Riel Đến Ruột Salvador lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Riel mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo.