1 Riel = 3.96 Rupiah Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 3.96 Rupiah. Tỷ lệ Riel tăng so với Rupiah bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến RupiahMột tháng trước, Riel có thể được đổi thành 3.94 Rupiah. Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 3.82 Rupiah. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 3.63 0 Rupiah. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupiah mỗi tuần. 9.15% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Rupiah
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 39.59 Rupiah cho 10 Riel. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 98.97 Rupiah. Bạn có thể bán 50 Riel cho 197.93 Rupiah . Bạn có thể mua 100 Riel cho 395.87 Rupiah . Bạn có thể mua 989.67 Rupiah cho 250 Riel . Hôm nay, 500 Riel có thể được bán cho 1 979.34 Rupiah.
|
|||||||||||||||||||||
Riel Đến Rupiah hôm nay tại 14 có thể 2024
Riel đến Rupiah trên 14 có thể 2024 - 3.929909 Rupiah. 13 có thể 2024, 1 Riel = 3.955022 Rupiah. 12 có thể 2024, 1 Riel = 3.961823 Rupiah. 11 có thể 2024, 1 Riel chi phí 3.958421 Rupiah. Riel thành Rupiah trên 10 có thể 2024 bằng với 3.985948 Rupiah.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. |
|