Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Riel Đến Rupiah

Riel Đến Rupiah chuyển đổi. Riel giá Rupiah ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 14/05/2024 03:57
1 Riel = 3.96 Rupiah

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 3.96 Rupiah. Tỷ lệ Riel tăng so với Rupiah bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Riel Đến Rupiah

Một tháng trước, Riel có thể được đổi thành 3.94 Rupiah. Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 3.82 Rupiah. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 3.63 0 Rupiah. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupiah mỗi tuần. 9.15% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel.

   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Rupiah (IDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Rupiah

Riel (KHR) Đến Rupiah (IDR)
1 Riel 3.96 Rupiah
5 Riel 19.79 Rupiah
10 Riel 39.59 Rupiah
25 Riel 98.97 Rupiah
50 Riel 197.93 Rupiah
100 Riel 395.87 Rupiah

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 39.59 Rupiah cho 10 Riel. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 98.97 Rupiah. Bạn có thể bán 50 Riel cho 197.93 Rupiah . Bạn có thể mua 100 Riel cho 395.87 Rupiah . Bạn có thể mua 989.67 Rupiah cho 250 Riel . Hôm nay, 500 Riel có thể được bán cho 1 979.34 Rupiah.

   Riel Đến Rupiah Tỷ giá

Riel Đến Rupiah hôm nay tại 14 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 3.929909 -0.025114 ↓
13.05.2024 3.955022 -0.0068 ↓
12.05.2024 3.961823 0.003402 ↑
11.05.2024 3.958421 -0.027527 ↓
10.05.2024 3.985948 0.051816 ↑

Riel đến Rupiah trên 14 có thể 2024 - 3.929909 Rupiah. 13 có thể 2024, 1 Riel = 3.955022 Rupiah. 12 có thể 2024, 1 Riel = 3.961823 Rupiah. 11 có thể 2024, 1 Riel chi phí 3.958421 Rupiah. Riel thành Rupiah trên 10 có thể 2024 bằng với 3.985948 Rupiah.

   Riel Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.