10 Riel = 9.37 Shilling Uganda
Tỷ giá hối đoái của Riel thành Shilling Uganda có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Riel sang Shilling Uganda từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Riel đã trở nên đắt hơn bởi 0 Shilling Uganda. Riel tỷ giá hối đoái đã tăng lên Shilling Uganda. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 0.94 Shilling Uganda. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Shilling UgandaMột tuần trước, Riel có thể được bán cho 0.94 Shilling Uganda. Ba năm trước, Riel có thể được bán cho 0.88 Shilling Uganda. Năm năm trước, Riel có thể được mua cho 0.93 Shilling Uganda. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -2.56% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Trong năm, Riel thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.76%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Shilling Uganda
Bạn có thể trao đổi 10 Riel cho 9.37 Shilling Uganda . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Riel mang lại cho 23.42 Shilling Uganda. Bạn có thể bán 50 Riel cho 46.84 Shilling Uganda . Nếu bạn có 93.68 Shilling Uganda, thì trong Uganda bạn có thể mua 100 Riel. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Riel cho 234.21 Shilling Uganda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Riel mang lại cho 468.41 Shilling Uganda.
|
Riel Đến Shilling Uganda hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Riel = 0.936826 Shilling Uganda. Riel đến Shilling Uganda trên 1 có thể 2024 - 0.932216 Shilling Uganda. 30 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.939301 Shilling Uganda. 29 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.93897 Shilling Uganda. Tỷ lệ Riel tối thiểu đến Shilling Uganda của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. |